Bản dịch của từ Traineeship trong tiếng Việt
Traineeship

Traineeship (Noun)
Một khoảng thời gian đào tạo cho một công việc hoặc nghề nghiệp.
A period of training for a job or profession
Many students completed their traineeship at local community centers this summer.
Nhiều sinh viên đã hoàn thành kỳ thực tập tại các trung tâm cộng đồng mùa hè này.
Not all traineeships provide hands-on experience in social work.
Không phải tất cả kỳ thực tập đều cung cấp kinh nghiệm thực tế trong công tác xã hội.
Did you find your traineeship beneficial for your future career?
Bạn có thấy kỳ thực tập của mình có lợi cho sự nghiệp tương lai không?
Trạng thái là một thực tập sinh.
The state of being a trainee
Many students find a traineeship beneficial for their career development.
Nhiều sinh viên thấy thực tập có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp.
Not every job offers a traineeship for new employees.
Không phải công việc nào cũng cung cấp thực tập cho nhân viên mới.
Is a traineeship required for social work programs in universities?
Có phải thực tập là điều bắt buộc cho các chương trình công tác xã hội không?
Many students applied for a traineeship at Google this summer.
Nhiều sinh viên đã nộp đơn xin thực tập tại Google mùa hè này.
She did not find a traineeship in her desired field last year.
Cô ấy đã không tìm được thực tập trong lĩnh vực mong muốn năm ngoái.
Is there a traineeship available at the local nonprofit organization?
Có một vị trí thực tập nào tại tổ chức phi lợi nhuận địa phương không?
Họ từ
Traineeship là thuật ngữ chỉ một chương trình thực tập hoặc đào tạo nghề nhằm giúp người học có cơ hội rèn luyện kỹ năng thực tiễn trong môi trường làm việc thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, doanh nghiệp và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "traineeship" được sử dụng tương đương, nhưng ở Anh, nó thường liên quan đến các chương trình đào tạo dài hạn hơn trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ các thực tập ngắn hạn hơn mà không nhất thiết phải được trả lương.
Từ "traineeship" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "train", xuất phát từ tiếng Latinh "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "dạy dỗ". Trong bối cảnh hiện đại, "traineeship" đề cập đến một chương trình đào tạo chính thức, nơi người học có cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng nghề nghiệp dưới sự giám sát. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa của "train" và tính chất thực hành của "traineeship" thể hiện rõ ràng qua mục đích giáo dục và nghề nghiệp của thuật ngữ này ngày nay.
Từ "traineeship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các chủ đề thực tiễn thường được thảo luận. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và việc làm, chẳng hạn như trong các chương trình thực tập của sinh viên, trong hợp đồng lao động, hoặc trong các văn bản mô tả vai trò và trách nhiệm của người thực tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp