Bản dịch của từ Traineeship trong tiếng Việt

Traineeship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traineeship (Noun)

tɹˈeɪniʃˌɪp
tɹˈeɪniʃˌɪp
01

Một khoảng thời gian đào tạo cho một công việc hoặc nghề nghiệp.

A period of training for a job or profession

Ví dụ

Many students completed their traineeship at local community centers this summer.

Nhiều sinh viên đã hoàn thành kỳ thực tập tại các trung tâm cộng đồng mùa hè này.

Not all traineeships provide hands-on experience in social work.

Không phải tất cả kỳ thực tập đều cung cấp kinh nghiệm thực tế trong công tác xã hội.

Did you find your traineeship beneficial for your future career?

Bạn có thấy kỳ thực tập của mình có lợi cho sự nghiệp tương lai không?

02

Trạng thái là một thực tập sinh.

The state of being a trainee

Ví dụ

Many students find a traineeship beneficial for their career development.

Nhiều sinh viên thấy thực tập có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp.

Not every job offers a traineeship for new employees.

Không phải công việc nào cũng cung cấp thực tập cho nhân viên mới.

Is a traineeship required for social work programs in universities?

Có phải thực tập là điều bắt buộc cho các chương trình công tác xã hội không?

03

Vị trí là một thực tập sinh trong một công ty.

A position of being a trainee in a company

Ví dụ

Many students applied for a traineeship at Google this summer.

Nhiều sinh viên đã nộp đơn xin thực tập tại Google mùa hè này.

She did not find a traineeship in her desired field last year.

Cô ấy đã không tìm được thực tập trong lĩnh vực mong muốn năm ngoái.

Is there a traineeship available at the local nonprofit organization?

Có một vị trí thực tập nào tại tổ chức phi lợi nhuận địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traineeship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traineeship

Không có idiom phù hợp