Bản dịch của từ Training ground trong tiếng Việt
Training ground

Training ground (Noun)
The training ground hosted one hundred volunteers for disaster response drills.
Khu vực huấn luyện đã tổ chức một trăm tình nguyện viên cho các cuộc diễn tập ứng phó thảm họa.
The training ground is not available for public events this weekend.
Khu vực huấn luyện không có sẵn cho các sự kiện công cộng cuối tuần này.
Is the training ground open for community workshops next month?
Khu vực huấn luyện có mở cửa cho các buổi hội thảo cộng đồng vào tháng tới không?
Sân đã sử dụng hoặc phù hợp cho việc tập luyện.
Ground used or suitable for training.
The community center serves as a training ground for local youth sports.
Trung tâm cộng đồng là nơi tập luyện cho thể thao thanh niên địa phương.
The park is not a training ground for professional athletes.
Công viên không phải là nơi tập luyện cho các vận động viên chuyên nghiệp.
Is the gym a suitable training ground for social events?
Phòng tập có phải là nơi tập luyện phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
"Training ground" là cụm danh từ chỉ một địa điểm hoặc môi trường được sử dụng cho mục đích huấn luyện và phát triển kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự và thường được dùng trong các lĩnh vực thể thao, quân sự hoặc giáo dục. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào môi trường ngoài trời, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các cơ sở kỹ thuật. Cụm từ này thường nhấn mạnh sự chuẩn bị và phát triển trong một bối cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "training ground" có nguồn gốc từ từ "training", xuất phát từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "trao đổi" hoặc "chuyển giao". Từ "ground" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "grund", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "địa điểm". Kết hợp lại, "training ground" chỉ địa điểm chuyên dụng cho việc tập luyện và phát triển kỹ năng, thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao hoặc quân sự, phản ánh vai trò quan trọng của môi trường vật lý trong quá trình huấn luyện.
Cụm từ "training ground" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về giáo dục, thể thao hoặc phát triển kỹ năng. Trong bối cảnh rộng hơn, "training ground" thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc môi trường mà cá nhân hay nhóm thực hành và nâng cao kỹ năng, chẳng hạn như trong quân đội hoặc các khóa học nghề nghiệp. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc rèn luyện và chuẩn bị cho các thử thách trong thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp