Bản dịch của từ Training ground trong tiếng Việt

Training ground

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training ground (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ ɡɹˈaʊnd
tɹˈeɪnɨŋ ɡɹˈaʊnd
01

Nơi dùng để huấn luyện; cụ thể là khu vực nơi binh lính, dân quân, quân dự bị hoặc tình nguyện viên tập trung để huấn luyện hoặc diễn tập.

A place used for training specifically an area where soldiers militia reservists or volunteers gather for training or drill.

Ví dụ

The training ground hosted one hundred volunteers for disaster response drills.

Khu vực huấn luyện đã tổ chức một trăm tình nguyện viên cho các cuộc diễn tập ứng phó thảm họa.

The training ground is not available for public events this weekend.

Khu vực huấn luyện không có sẵn cho các sự kiện công cộng cuối tuần này.

Is the training ground open for community workshops next month?

Khu vực huấn luyện có mở cửa cho các buổi hội thảo cộng đồng vào tháng tới không?

02

Sân đã sử dụng hoặc phù hợp cho việc tập luyện.

Ground used or suitable for training.

Ví dụ

The community center serves as a training ground for local youth sports.

Trung tâm cộng đồng là nơi tập luyện cho thể thao thanh niên địa phương.

The park is not a training ground for professional athletes.

Công viên không phải là nơi tập luyện cho các vận động viên chuyên nghiệp.

Is the gym a suitable training ground for social events?

Phòng tập có phải là nơi tập luyện phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/training ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training ground

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.