Bản dịch của từ Militia trong tiếng Việt
Militia

Militia (Noun)
Một lực lượng quân sự được huy động từ dân chúng để bổ sung cho quân đội chính quy trong trường hợp khẩn cấp.
A military force that is raised from the civil population to supplement a regular army in an emergency.
The local militia was called upon to assist during the crisis.
Lực lượng dân quân địa phương được kêu gọi hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng.
The militia training camp attracted many young volunteers from the town.
Trại huấn luyện dân quân đã thu hút nhiều thanh niên tình nguyện từ thị trấn.
The militia's presence helped maintain peace in the community.
Sự hiện diện của lực lượng dân quân đã giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Militia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Militia | Militias |
Kết hợp từ của Militia (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well-regulated militia Đội quân tự vệ được quy định rõ ràng | A well-regulated militia is essential for national security. Một đội quân được quản lý tốt là cần thiết cho an ninh quốc gia. |
Private militia Quân nhân tư nhân | The private militia protects the community from external threats. Đội quân tư nhân bảo vệ cộng đồng khỏi các mối đe dọa bên ngoài. |
Local militia Dân quân địa phương | The local militia ensures safety in our neighborhood. Đội quân dân phòng đảm bảo an toàn trong khu phố của chúng tôi. |
Armed militia Đoàn quân vũ trang | The armed militia defended the village against intruders. Dân quân trang bị bảo vệ làng khỏi kẻ xâm nhập. |
Government militia Quân đội chính phủ | The government militia was deployed to maintain social order in the city. Lực lượng vũ trang chính phủ đã được triển khai để duy trì trật tự xã hội trong thành phố. |
Họ từ
Từ "militia" được định nghĩa là một lực lượng quân sự không chính thức, thường do dân thường tổ chức để bảo vệ cộng đồng hoặc thực hiện các nhiệm vụ quân sự trong thời kỳ khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "militia" thường chỉ đến các đơn vị dân quân với vai trò hỗ trợ lực lượng chính quy, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và tự vệ. Sự phát âm giữa hai biến thể này có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu và trọng âm, nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, chúng thường tương đồng.
Từ "militia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militia", có nghĩa là "nghĩa vụ quân sự" hoặc "quân đội". Từ này liên quan đến "miles", có nghĩa là "người lính". Trong lịch sử, "militia" đã được sử dụng để chỉ các lực lượng vũ trang không chính quy, thường được huy động trong thời kỳ khẩn cấp. Hiện nay, từ này vẫn mang ý nghĩa chỉ những nhóm người có tổ chức tham gia vào các hoạt động quân sự hoặc bảo vệ cộng đồng trong khuôn khổ pháp luật.
Từ "militia" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và đọc liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc an ninh. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lực lượng quân sự không chính quy hoặc các nhóm tự vệ. Ngoài ra, "militia" cũng thường được nhắc đến trong các tác phẩm lịch sử, văn học hoặc trong các bài báo về xung đột vũ trang, nhấn mạnh vai trò của những lực lượng dân quân trong các tình huống bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp