Bản dịch của từ Militia trong tiếng Việt

Militia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Militia (Noun)

mɪlˈɪʃə
mɪlˈɪʃə
01

Một lực lượng quân sự được huy động từ dân chúng để bổ sung cho quân đội chính quy trong trường hợp khẩn cấp.

A military force that is raised from the civil population to supplement a regular army in an emergency.

Ví dụ

The local militia was called upon to assist during the crisis.

Lực lượng dân quân địa phương được kêu gọi hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng.

The militia training camp attracted many young volunteers from the town.

Trại huấn luyện dân quân đã thu hút nhiều thanh niên tình nguyện từ thị trấn.

The militia's presence helped maintain peace in the community.

Sự hiện diện của lực lượng dân quân đã giúp duy trì hòa bình trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Militia (Noun)

SingularPlural

Militia

Militias

Kết hợp từ của Militia (Noun)

CollocationVí dụ

Well-regulated militia

Đội quân tự vệ được quy định rõ ràng

A well-regulated militia is essential for national security.

Một đội quân được quản lý tốt là cần thiết cho an ninh quốc gia.

Private militia

Quân nhân tư nhân

The private militia protects the community from external threats.

Đội quân tư nhân bảo vệ cộng đồng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Local militia

Dân quân địa phương

The local militia ensures safety in our neighborhood.

Đội quân dân phòng đảm bảo an toàn trong khu phố của chúng tôi.

Armed militia

Đoàn quân vũ trang

The armed militia defended the village against intruders.

Dân quân trang bị bảo vệ làng khỏi kẻ xâm nhập.

Government militia

Quân đội chính phủ

The government militia was deployed to maintain social order in the city.

Lực lượng vũ trang chính phủ đã được triển khai để duy trì trật tự xã hội trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/militia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Militia

Không có idiom phù hợp