Bản dịch của từ Transactor trong tiếng Việt

Transactor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transactor (Noun)

tɹænsˈæktɚ
tɹænsˈæktɚ
01

Người giao dịch kinh doanh hoặc bất kỳ vấn đề nào cho người khác; một đại lý.

One who transacts business or any matter for another an agent.

Ví dụ

The transactor helped Sarah negotiate her business deal successfully last week.

Người giao dịch đã giúp Sarah thương lượng hợp đồng kinh doanh thành công tuần trước.

The transactor did not understand the social issues in the community.

Người giao dịch đã không hiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Is the transactor aware of the local social dynamics in our city?

Người giao dịch có biết về các động lực xã hội địa phương trong thành phố không?

Transactor (Verb)

tɹænsˈæktɚ
tɹænsˈæktɚ
01

Để tiếp tục hoặc tiến hành (kinh doanh, đàm phán, hoạt động, v.v.)

To carry on or conduct business negotiations activities etc.

Ví dụ

The transactor negotiated a deal for the community park funding.

Người thực hiện giao dịch đã thương thảo một thỏa thuận cho quỹ công viên cộng đồng.

The transactor did not finalize the agreement for the social event.

Người thực hiện giao dịch đã không hoàn tất thỏa thuận cho sự kiện xã hội.

Did the transactor secure sponsorship for the local charity event?

Người thực hiện giao dịch có đảm bảo tài trợ cho sự kiện từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transactor

Không có idiom phù hợp