Bản dịch của từ Transatlantic trong tiếng Việt

Transatlantic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transatlantic (Adjective)

tɹænsətlˈæntɪk
tɹænzətlˈænɪk
01

Vượt đại tây dương.

Crossing the atlantic.

Ví dụ

The transatlantic friendship between the US and UK is very strong.

Tình bạn xuyên Đại Tây Dương giữa Mỹ và Anh rất mạnh mẽ.

There are not many transatlantic flights available this summer.

Không có nhiều chuyến bay xuyên Đại Tây Dương vào mùa hè này.

Are there any transatlantic events scheduled for next month?

Có sự kiện nào xuyên Đại Tây Dương được lên lịch cho tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transatlantic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transatlantic

Không có idiom phù hợp