Bản dịch của từ Transcend trong tiếng Việt
Transcend

Transcend (Verb)
Her charitable work transcends national boundaries.
Công việc từ thiện của cô vượt quá ranh giới quốc gia.
The impact of social media transcends mere communication.
Tác động của truyền thông xã hội vượt xa sự giao tiếp đơn thuần.
Their friendship transcends economic differences.
Tình bạn của họ vượt qua sự khác biệt về kinh tế.
Dạng động từ của Transcend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transcend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transcended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transcended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transcends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transcending |
Họ từ
Từ "transcend" có nghĩa là vượt qua, vượt lên trên hoặc thoát khỏi giới hạn thông thường, điều kiện hoặc trạng thái hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực triết học, tâm linh và nghệ thuật để chỉ khả năng vượt ra ngoài các rào cản vật lý hoặc tinh thần. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, cả hai đều phát âm là /trænˈsɛnd/. Tuy nhiên, đôi khi, trong ngữ cảnh văn viết, có thể thấy sự khác nhau trong phạm vi sử dụng và cách hành văn giữa hai ngôn ngữ.
Từ "transcend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transcendere", trong đó "trans" có nghĩa là "vượt qua" và "scandere" có nghĩa là "leo lên". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh triết học và thần học để chỉ những điều vượt ra ngoài giới hạn của kinh nghiệm thực tại hoặc các khái niệm thông thường. Ngày nay, "transcend" được sử dụng để mô tả việc vượt qua rào cản, đạt được sự vươn lên tinh thần hoặc trí tuệ, gắn kết với nguồn gốc của nó về việc vượt qua và thăng tiến.
Từ "transcend" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần diễn đạt ý tưởng vượt lên trên hoặc phát triển vượt bậc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tôn giáo và nghệ thuật để mô tả việc vượt qua giới hạn hiện tại hoặc trải nghiệm cao hơn. Trong ngữ cảnh đời sống, nó có thể liên quan đến việc vượt qua khó khăn cá nhân hoặc phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



