Bản dịch của từ Transcend trong tiếng Việt

Transcend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcend(Verb)

tɹænsˈɛnd
tɹænsˈɛnd
01

Là hoặc vượt quá phạm vi hoặc giới hạn của (một lĩnh vực hoạt động hoặc lĩnh vực khái niệm)

Be or go beyond the range or limits of (a field of activity or conceptual sphere)

Ví dụ

Dạng động từ của Transcend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transcend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transcended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transcended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transcends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transcending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ