Bản dịch của từ Transcode trong tiếng Việt

Transcode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcode (Verb)

tɹænzkˈoʊd
tɹænzkˈoʊd
01

Chuyển đổi (ngôn ngữ hoặc thông tin) từ dạng biểu diễn được mã hóa này sang dạng biểu diễn được mã hóa khác.

Convert language or information from one form of coded representation to another.

Ví dụ

Social media transcoded information for better understanding among diverse users.

Mạng xã hội đã chuyển đổi thông tin để người dùng đa dạng hiểu rõ hơn.

They did not transcode the video, making it hard to share.

Họ đã không chuyển đổi video, khiến việc chia sẻ trở nên khó khăn.

Did the platform transcode the data for international users?

Nền tảng đã chuyển đổi dữ liệu cho người dùng quốc tế chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transcode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcode

Không có idiom phù hợp