Bản dịch của từ Transcode trong tiếng Việt
Transcode

Transcode (Verb)
Chuyển đổi (ngôn ngữ hoặc thông tin) từ dạng biểu diễn được mã hóa này sang dạng biểu diễn được mã hóa khác.
Convert language or information from one form of coded representation to another.
Social media transcoded information for better understanding among diverse users.
Mạng xã hội đã chuyển đổi thông tin để người dùng đa dạng hiểu rõ hơn.
They did not transcode the video, making it hard to share.
Họ đã không chuyển đổi video, khiến việc chia sẻ trở nên khó khăn.
Did the platform transcode the data for international users?
Nền tảng đã chuyển đổi dữ liệu cho người dùng quốc tế chưa?
Từ "transcode" có nghĩa là quá trình chuyển đổi dữ liệu hoặc tín hiệu từ một định dạng này sang định dạng khác, đặc biệt trong lĩnh vực âm thanh và video. Từ này được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin và truyền thông. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transcode" thường hay thấy trong môi trường công nghệ số tại cả hai khu vực.
Từ "transcode" xuất phát từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "qua" hoặc "thông qua", và "codex" nghĩa là "mã" hay "bản mã". Khái niệm này liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ định dạng này sang định dạng khác. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, "transcode" thường được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi các tệp phương tiện số để phù hợp với các nền tảng hoặc thiết bị khác nhau, giữ nguyên chất lượng và nội dung của dữ liệu ban đầu.
Từ "transcode" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần tử của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng sang định dạng khác, chẳng hạn như chuyển đổi video để tương thích với các thiết bị hoặc nền tảng khác nhau.