Bản dịch của từ Transferral trong tiếng Việt

Transferral

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transferral (Verb)

tɹˈænsfɝəlz
tɹˈænsfɝəlz
01

Di chuyển từ một nơi này đến nơi khác.

Move from one place to another.

Ví dụ

The transferral of resources improved community services in Springfield last year.

Việc chuyển giao tài nguyên đã cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield năm ngoái.

The transferral of funds did not reach the local charity in time.

Việc chuyển giao quỹ đã không đến kịp thời cho tổ chức từ thiện địa phương.

Did the transferral of volunteers help the event in Chicago succeed?

Việc chuyển giao tình nguyện viên có giúp sự kiện ở Chicago thành công không?

Transferral (Noun)

tɹˈænsfɝəlz
tɹˈænsfɝəlz
01

Một hành động chuyển giao một cái gì đó.

An act of transferring something.

Ví dụ

The transferral of funds helped many families during the pandemic in 2020.

Việc chuyển tiền đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch năm 2020.

The transferral of resources did not reach all communities equally.

Việc chuyển giao tài nguyên không đến với tất cả các cộng đồng một cách công bằng.

Is the transferral of aid effective in reducing poverty levels?

Việc chuyển giao viện trợ có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transferral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transferral

Không có idiom phù hợp