Bản dịch của từ Transfiguration trong tiếng Việt

Transfiguration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfiguration (Noun)

tɹænsfɪgjəɹˈeɪʃn
tɹænsfɪgjəɹˈeɪʃn
01

Sự thay đổi hoàn toàn về hình thức hoặc diện mạo sang một trạng thái tinh thần hoặc đẹp đẽ hơn.

A complete change of form or appearance into a more beautiful or spiritual state.

Ví dụ

The community experienced a transfiguration after the new park opened.

Cộng đồng đã trải qua một sự biến hình sau khi công viên mới mở.

The transfiguration of the neighborhood did not happen overnight.

Sự biến hình của khu phố không xảy ra qua đêm.

What caused the transfiguration of the city's social landscape recently?

Điều gì đã gây ra sự biến hình của cảnh quan xã hội thành phố gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfiguration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfiguration

Không có idiom phù hợp