Bản dịch của từ Transgresses trong tiếng Việt

Transgresses

Verb

Transgresses (Verb)

tɹænzɡɹˈɛsɨs
tɹænzɡɹˈɛsɨs
01

Vi phạm mệnh lệnh hoặc luật pháp; phạm tội.

To violate a command or law to sin.

Ví dụ

Many people transgress the laws by ignoring traffic signals daily.

Nhiều người vi phạm luật bằng cách phớt lờ tín hiệu giao thông hàng ngày.

She does not transgress social norms at community events.

Cô ấy không vi phạm các chuẩn mực xã hội tại các sự kiện cộng đồng.

Do individuals often transgress rules in public spaces?

Có phải cá nhân thường vi phạm quy tắc ở không gian công cộng không?

02

Vượt qua hoặc vượt xa hơn; để vượt qua ranh giới.

To pass beyond or go beyond to exceed boundaries.

Ví dụ

The law transgresses personal freedoms in many social contexts.

Luật pháp vượt qua tự do cá nhân trong nhiều bối cảnh xã hội.

She does not transgress social norms at community events.

Cô ấy không vi phạm các chuẩn mực xã hội tại các sự kiện cộng đồng.

Does this policy transgress cultural boundaries in our society?

Chính sách này có vượt qua ranh giới văn hóa trong xã hội chúng ta không?

03

Để vượt quá giới hạn; vi phạm hoặc vượt quá.

To go beyond the limits to infringe or exceed.

Ví dụ

The government often transgresses citizens' rights during times of crisis.

Chính phủ thường vi phạm quyền công dân trong thời gian khủng hoảng.

The new law does not transgress any existing social norms or values.

Luật mới không vi phạm bất kỳ chuẩn mực xã hội nào.

Do you think society transgresses ethical boundaries too often?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thường vi phạm ranh giới đạo đức không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transgresses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Transgresses

Không có idiom phù hợp