Bản dịch của từ Transgresses trong tiếng Việt
Transgresses
Transgresses (Verb)
Many people transgress the laws by ignoring traffic signals daily.
Nhiều người vi phạm luật bằng cách phớt lờ tín hiệu giao thông hàng ngày.
She does not transgress social norms at community events.
Cô ấy không vi phạm các chuẩn mực xã hội tại các sự kiện cộng đồng.
Do individuals often transgress rules in public spaces?
Có phải cá nhân thường vi phạm quy tắc ở không gian công cộng không?
The law transgresses personal freedoms in many social contexts.
Luật pháp vượt qua tự do cá nhân trong nhiều bối cảnh xã hội.
She does not transgress social norms at community events.
Cô ấy không vi phạm các chuẩn mực xã hội tại các sự kiện cộng đồng.
Does this policy transgress cultural boundaries in our society?
Chính sách này có vượt qua ranh giới văn hóa trong xã hội chúng ta không?
The government often transgresses citizens' rights during times of crisis.
Chính phủ thường vi phạm quyền công dân trong thời gian khủng hoảng.
The new law does not transgress any existing social norms or values.
Luật mới không vi phạm bất kỳ chuẩn mực xã hội nào.
Do you think society transgresses ethical boundaries too often?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thường vi phạm ranh giới đạo đức không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Transgresses cùng Chu Du Speak