Bản dịch của từ Transistors trong tiếng Việt

Transistors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transistors (Noun)

tɹænzˈɪstɚz
tɹænzˈɪstɚz
01

Một thiết bị bán dẫn có ba kết nối, có khả năng khuếch đại và chỉnh lưu.

A semiconductor device with three connections capable of amplification in addition to rectification.

Ví dụ

Transistors are essential in modern electronics, powering many social devices.

Transistor là thiết bị thiết yếu trong điện tử hiện đại, cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị xã hội.

Transistors are not outdated; they are still widely used today.

Transistor không lỗi thời; chúng vẫn được sử dụng rộng rãi hôm nay.

How do transistors impact social communication technologies like smartphones?

Transistor ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ giao tiếp xã hội như điện thoại thông minh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transistors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transistors

Không có idiom phù hợp