Bản dịch của từ Transmits trong tiếng Việt

Transmits

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmits (Verb)

tɹænzmˈɪts
tɹænzmˈɪts
01

Để gửi hoặc truyền từ người này hoặc nơi này sang người khác.

To send or pass on from one person or place to another.

Ví dụ

The internet transmits information quickly to millions of users worldwide.

Internet truyền tải thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng toàn cầu.

Social media does not transmit accurate news every time.

Mạng xã hội không truyền tải tin tức chính xác mọi lúc.

How does social media transmit trends among young people?

Mạng xã hội truyền tải xu hướng giữa giới trẻ như thế nào?

Dạng động từ của Transmits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transmit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transmitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transmitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transmits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transmitting

Transmits (Noun)

01

Một tin nhắn, tín hiệu hoặc chương trình phát sóng được gửi bằng điện tử hoặc bằng sóng vô tuyến.

A message signal or broadcast that is sent electronically or by radio waves.

Ví dụ

The radio transmits news updates every hour to millions of listeners.

Đài phát thanh truyền tải tin tức mỗi giờ đến hàng triệu thính giả.

The internet does not transmit messages without a stable connection.

Internet không truyền tải tin nhắn nếu không có kết nối ổn định.

How often does the television transmit social programs in your country?

Truyền hình thường truyền tải các chương trình xã hội bao lâu một lần ở nước bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmits cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of high-pitched whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then via power lines to the national grid system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Transmits

Không có idiom phù hợp