Bản dịch của từ Transmits trong tiếng Việt
Transmits

Transmits (Verb)
The internet transmits information quickly to millions of users worldwide.
Internet truyền tải thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng toàn cầu.
Social media does not transmit accurate news every time.
Mạng xã hội không truyền tải tin tức chính xác mọi lúc.
How does social media transmit trends among young people?
Mạng xã hội truyền tải xu hướng giữa giới trẻ như thế nào?
Dạng động từ của Transmits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transmit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transmitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transmitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transmits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transmitting |
Transmits (Noun)
The radio transmits news updates every hour to millions of listeners.
Đài phát thanh truyền tải tin tức mỗi giờ đến hàng triệu thính giả.
The internet does not transmit messages without a stable connection.
Internet không truyền tải tin nhắn nếu không có kết nối ổn định.
How often does the television transmit social programs in your country?
Truyền hình thường truyền tải các chương trình xã hội bao lâu một lần ở nước bạn?
Họ từ
"Transmits" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là truyền tải, chuyển giao thông tin, tín hiệu hoặc năng lượng từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và viễn thông. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, có thể có sự liên quan nhiều hơn đến các lĩnh vực y tế hoặc sinh học như truyền bệnh. Hình thức phát âm và cách viết của từ này tương đồng trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "transmits" xuất phát từ động từ Latinh "transmittere", được tạo thành từ tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua", "ngang qua" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gửi hoặc truyền đạt thông tin, dấu hiệu hay tín hiệu từ một vị trí đến vị trí khác. Ý nghĩa hiện tại của từ "transmits" liên quan mật thiết đến việc truyền tải dữ liệu, thông tin trong các lĩnh vực như viễn thông và công nghệ thông tin.
Từ "transmits" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc khoa học và bài nói về công nghệ. Trong ngữ cảnh chung, "transmits" thường được sử dụng để chỉ quá trình truyền tải thông tin, tín hiệu hoặc năng lượng, ví dụ như trong truyền thông, viễn thông và y tế. Từ này thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố và ý tưởng trong các lĩnh vực hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ và truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

