Bản dịch của từ Transponder trong tiếng Việt

Transponder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transponder (Noun)

tɹænspˈɑndɚ
tɹænspˈɑndəɹ
01

Một thiết bị để nhận tín hiệu vô tuyến và tự động truyền tín hiệu khác.

A device for receiving a radio signal and automatically transmitting a different signal.

Ví dụ

The transponder on the satellite helps improve communication in rural areas.

Thiết bị phát sóng trên vệ tinh giúp cải thiện giao tiếp ở vùng nông thôn.

The transponder did not work during the community event last Saturday.

Thiết bị phát sóng đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

Is the transponder necessary for social media broadcasts in 2024?

Thiết bị phát sóng có cần thiết cho các buổi phát sóng mạng xã hội năm 2024 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transponder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transponder

Không có idiom phù hợp