Bản dịch của từ Tranx trong tiếng Việt

Tranx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranx (Noun)

tɹˈæŋks
tɹˈæŋks
01

(từ lóng) thuốc an thần dùng cho người, dù hợp pháp hay bất hợp pháp.

(slang) medicinal tranquilizers for human consumption, whether legal or illegal.

Ví dụ

Some individuals abuse tranx to cope with anxiety.

Một số cá nhân lạm dụng tranx để đối phó với sự lo lắng.

The misuse of tranx can lead to addiction issues.

Việc lạm dụng tranx có thể dẫn đến các vấn đề nghiện.

Access to tranx should be strictly regulated to prevent abuse.

Việc tiếp cận tranx phải được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn lạm dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranx

Không có idiom phù hợp