Bản dịch của từ Traumatise trong tiếng Việt

Traumatise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatise (Verb)

tɹˈɔmətˌaɪz
tɹˈɔmətˌaɪz
01

Gây sốc hoặc làm phiền ai đó một cách nghiêm trọng, đặc biệt là bằng cách đe dọa hoặc bạo lực.

To shock or upset someone severely especially by threatening or by violence.

Ví dụ

The violent incident traumatized the entire community.

Sự cố bạo lực đã gây sốc cho cả cộng đồng.

The bullying at school traumatized the young students emotionally.

Việc bắt nạt ở trường đã gây sốc tinh thần cho học sinh nhỏ.

The natural disaster traumatized the residents of the town.

Thảm họa tự nhiên đã gây sốc cho cư dân của thị trấn.

Dạng động từ của Traumatise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traumatise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traumatised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traumatised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traumatises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Traumatising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traumatise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traumatise

Không có idiom phù hợp