Bản dịch của từ Traumatise trong tiếng Việt
Traumatise

Traumatise (Verb)
Gây sốc hoặc làm phiền ai đó một cách nghiêm trọng, đặc biệt là bằng cách đe dọa hoặc bạo lực.
To shock or upset someone severely especially by threatening or by violence.
The violent incident traumatized the entire community.
Sự cố bạo lực đã gây sốc cho cả cộng đồng.
The bullying at school traumatized the young students emotionally.
Việc bắt nạt ở trường đã gây sốc tinh thần cho học sinh nhỏ.
The natural disaster traumatized the residents of the town.
Thảm họa tự nhiên đã gây sốc cho cư dân của thị trấn.
Dạng động từ của Traumatise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Traumatise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traumatised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traumatised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traumatises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Traumatising |
Họ từ
Từ "traumatise" (British English) hay "traumatize" (American English) chỉ việc gây ra chấn thương tâm lý cho một người, thường do trải nghiệm những sự kiện đau thương, đáng sợ hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh, cách viết sử dụng "s" trong khi tiếng Anh Mỹ dùng "z". Tuy nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng "traumatize" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học và tâm lý học ở Mỹ.
Từ "traumatise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trauma", có nghĩa là "vết thương". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "trauma" liên quan đến tình trạng chấn thương, cả về thể xác lẫn tinh thần. Từ cuối thế kỷ 19, "traumatise" được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ tác động tiêu cực do trải nghiệm chấn thương gây ra, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với các khía cạnh tâm lý, như lo âu và trầm cảm, đang được thảo luận rộng rãi trong xã hội hiện đại.
Từ "traumatise" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề tâm lý, xã hội hoặc sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể gặp trong các bài luận hoặc cuộc đối thoại về trải nghiệm đau thương, chấn thương tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, tâm lý và giáo dục khi bàn về ảnh hưởng lâu dài của các sự kiện tiêu cực đối với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp