Bản dịch của từ Traunch trong tiếng Việt
Traunch

Traunch (Noun)
The first traunch of funding was $500,000 for community programs.
Trao khoản đầu tiên là 500.000 đô la cho các chương trình cộng đồng.
The second traunch did not arrive on time for the project.
Khoản thứ hai đã không đến kịp thời cho dự án.
Is the third traunch of aid scheduled for next month?
Khoản thứ ba của viện trợ có được lên lịch cho tháng sau không?
The government released the first traunch of funds for community development.
Chính phủ đã phát hành traunch đầu tiên cho phát triển cộng đồng.
They did not receive the second traunch of funds this year.
Họ không nhận được traunch thứ hai trong năm nay.
Is the third traunch of funds allocated for education programs available?
Traunch thứ ba cho các chương trình giáo dục đã có sẵn chưa?
Traunch (Verb)
Để chia thành các phần hoặc phần của một chuỗi (đặc biệt là việc phân bổ kinh phí).
To divide into parts or portions of a series especially of allotments of funds.
The government will traunch the funds for social housing projects in 2024.
Chính phủ sẽ chia khoản tiền cho các dự án nhà ở xã hội vào năm 2024.
They did not traunch the donations for the charity event last year.
Họ không chia số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will the organization traunch the budget for community programs this month?
Liệu tổ chức có chia ngân sách cho các chương trình cộng đồng trong tháng này không?
Traunch (Adjective)
Được chia thành các phần hoặc phần của một chuỗi (đặc biệt là việc phân bổ vốn).
Divided into portions or parts of a series especially of allotments of funds.
The government allocated the funds in traunch payments for social programs.
Chính phủ phân bổ quỹ thành các khoản thanh toán cho các chương trình xã hội.
They did not receive the traunch of aid expected last month.
Họ đã không nhận được khoản viện trợ dự kiến vào tháng trước.
Is the next traunch of funding coming this year for community projects?
Khoản tài trợ tiếp theo có đến trong năm nay cho các dự án cộng đồng không?
Từ "traunch" (thường được viết là "tranche") là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ một phần hay đoạn của một khoản đầu tư hoặc một vòng tài trợ. Trong tiếng Anh, "tranche" được phát âm là /trɑːnʃ/ trong tiếng Anh Mỹ và /trɒnʃ/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành nên có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong cả hai ngữ cảnh, ý nghĩa và cách sử dụng không có nhiều khác biệt.
Từ "traunch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tranche", có nghĩa là "mảnh" hoặc "miếng". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latinh "truncare", nghĩa là "cắt đứt". Ban đầu, "traunch" được sử dụng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn, như một phần trong một quy trình tài chính hoặc một khối lượng. Ngày nay, từ này thường chỉ rõ một phần hoặc giai đoạn trong một dự án, nhấn mạnh tính phân đoạn trong quản lý tài chính và đầu tư.
Từ "traunch" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh tài chính và đầu tư, "traunch" thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc giai đoạn của một khoản đầu tư đa giai đoạn. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về các quỹ mạo hiểm. Việc sử dụng nó mang tính chuyên môn cao và chủ yếu ở các lĩnh vực kinh doanh và tài chính.