Bản dịch của từ Travel trade trong tiếng Việt

Travel trade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travel trade (Noun)

tɹˈævəl tɹˈeɪd
tɹˈævəl tɹˈeɪd
01

Một lĩnh vực của nền kinh tế liên quan đến việc cung cấp dịch vụ liên quan đến du lịch, chẳng hạn như tour, gói và chỗ ở.

A sector of the economy that involves the provision of services related to travel, such as tours, packages, and accommodations.

Ví dụ

Travel trade significantly boosts our local economy in New York City.

Ngành thương mại du lịch thúc đẩy kinh tế địa phương ở thành phố New York.

The travel trade does not support small businesses in rural areas.

Ngành thương mại du lịch không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn.

How does the travel trade impact job opportunities in urban areas?

Ngành thương mại du lịch ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở thành phố?

02

Sự trao đổi sản phẩm và dịch vụ liên quan đến du lịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.

The exchange of travel-related products and services between businesses and consumers.

Ví dụ

Travel trade helps local businesses grow in tourism-dependent areas.

Ngành thương mại du lịch giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển ở những khu vực phụ thuộc vào du lịch.

Many people do not understand the importance of travel trade.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ngành thương mại du lịch.

Does travel trade benefit small businesses in the community?

Ngành thương mại du lịch có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng không?

03

Một mạng lưới các doanh nghiệp và chuyên gia hỗ trợ các sắp xếp du lịch và du lịch.

A network of businesses and professionals that facilitate travel and tourism arrangements.

Ví dụ

The travel trade supports local economies by creating jobs in tourism.

Ngành du lịch hỗ trợ nền kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm.

The travel trade does not always benefit small communities in Vietnam.

Ngành du lịch không luôn mang lại lợi ích cho các cộng đồng nhỏ ở Việt Nam.

How does the travel trade impact social interactions among tourists?

Ngành du lịch ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa du khách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travel trade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Travel trade

Không có idiom phù hợp