Bản dịch của từ Tree diagram trong tiếng Việt
Tree diagram

Tree diagram (Noun)
Sự trình bày trực quan về mối quan hệ giữa các phần tử hoặc bộ phận khác nhau, thường được sử dụng trong sơ đồ tổ chức hoặc để hiển thị cấu trúc phân cấp.
A visual representation of the relationships between different elements or parts often used in organizational charts or to show hierarchical structures.
The tree diagram shows community relationships in our local neighborhood association.
Sơ đồ cây cho thấy mối quan hệ cộng đồng trong hiệp hội địa phương.
The tree diagram does not illustrate the connections between social groups clearly.
Sơ đồ cây không minh họa rõ ràng các mối liên hệ giữa các nhóm xã hội.
Can you create a tree diagram for the city's social services?
Bạn có thể tạo một sơ đồ cây cho các dịch vụ xã hội của thành phố không?
Cây biểu đồ (tree diagram) là một công cụ hình thức được sử dụng để biểu diễn cấu trúc phân nhánh của thông tin, đặc biệt trong ngữ nghĩa, ngữ pháp và phân tích dữ liệu. Cây biểu đồ có thể giúp minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu cụ thể.
Thuật ngữ "tree diagram" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "tree" (cây) xuất phát từ tiếng Latin "truncus", có nghĩa là thân cây. "Diagram" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagramma", nghĩa là "hình vẽ". Tree diagram được sử dụng trong toán học và khoa học để minh họa cấu trúc phân nhánh và quan hệ giữa các thực thể. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mô tả các sơ đồ phức tạp mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như biểu đồ tổ chức và phân tích dữ liệu.
Biểu đồ cây (tree diagram) là một thuật ngữ thường gặp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh được yêu cầu phân tích, tổ chức thông tin hoặc trình bày mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong các ngữ cảnh khác, biểu đồ cây thường được sử dụng trong toán học, thống kê, và lĩnh vực khoa học máy tính để biểu diễn cấu trúc phân nhánh, giúp minh họa các quan hệ logic hay quy trình phức tạp một cách trực quan và có hệ thống.