Bản dịch của từ Tree diagram trong tiếng Việt

Tree diagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree diagram (Noun)

tɹˈi dˈaɪəɡɹˌæm
tɹˈi dˈaɪəɡɹˌæm
01

Sự trình bày trực quan về mối quan hệ giữa các phần tử hoặc bộ phận khác nhau, thường được sử dụng trong sơ đồ tổ chức hoặc để hiển thị cấu trúc phân cấp.

A visual representation of the relationships between different elements or parts often used in organizational charts or to show hierarchical structures.

Ví dụ

The tree diagram shows community relationships in our local neighborhood association.

Sơ đồ cây cho thấy mối quan hệ cộng đồng trong hiệp hội địa phương.

The tree diagram does not illustrate the connections between social groups clearly.

Sơ đồ cây không minh họa rõ ràng các mối liên hệ giữa các nhóm xã hội.

Can you create a tree diagram for the city's social services?

Bạn có thể tạo một sơ đồ cây cho các dịch vụ xã hội của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tree diagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree diagram

Không có idiom phù hợp