Bản dịch của từ Tree hugger trong tiếng Việt

Tree hugger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree hugger (Noun)

01

Một nhà vận động môi trường (được sử dụng để chỉ hành động ôm lấy một cái cây nhằm ngăn chặn nó bị đốn hạ)

An environmental campaigner used in reference to the practice of embracing a tree in an attempt to prevent it from being felled.

Ví dụ

She is a dedicated tree hugger who protests deforestation.

Cô ấy là một người bảo vệ môi trường tận tụy phản đối khai thác rừng.

He is not a tree hugger but supports eco-friendly initiatives.

Anh ấy không phải là người bảo vệ môi trường nhưng ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.

Are you a tree hugger or do you have other environmental interests?

Bạn có phải là người bảo vệ môi trường hay bạn có sở thích môi trường khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tree hugger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree hugger

Không có idiom phù hợp