Bản dịch của từ Tree hugger trong tiếng Việt
Tree hugger
Tree hugger (Noun)
Một nhà vận động môi trường (được sử dụng để chỉ hành động ôm lấy một cái cây nhằm ngăn chặn nó bị đốn hạ)
An environmental campaigner used in reference to the practice of embracing a tree in an attempt to prevent it from being felled.
She is a dedicated tree hugger who protests deforestation.
Cô ấy là một người bảo vệ môi trường tận tụy phản đối khai thác rừng.
He is not a tree hugger but supports eco-friendly initiatives.
Anh ấy không phải là người bảo vệ môi trường nhưng ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường.
Are you a tree hugger or do you have other environmental interests?
Bạn có phải là người bảo vệ môi trường hay bạn có sở thích môi trường khác không?
"Tree hugger" là một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường, đặc biệt là về rừng và cây cối. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh người bảo vệ môi trường ôm cây để thể hiện tình yêu và sự bảo vệ tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "tree hugger" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tận tụy với môi trường; trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể đôi khi mang sắc thái châm biếm hoặc tiêu cực.
"Tree hugger" xuất phát từ tiếng Anh, xuất hiện vào thập niên 1980 để chỉ những người bảo vệ môi trường, đặc biệt là những người nỗ lực bảo vệ cây cối và thiên nhiên. Cụm từ này mang ý nghĩa cảm xúc mạnh mẽ và sự kết nối giữa con người với thiên nhiên. Mặc dù ban đầu mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, nhưng dần dần, từ này đã được chấp nhận và sử dụng để thể hiện lòng yêu thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường.
Thuật ngữ "tree hugger" thường được sử dụng trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần như Speaking và Writing, để mô tả những người đam mê bảo vệ môi trường và thiên nhiên. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng khi có, thường liên quan đến các chủ đề về phát triển bền vững hay bảo vệ hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hoạt động bảo vệ môi trường hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ những người tích cực tham gia các phong trào "xanh".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp