Bản dịch của từ Tree nursery trong tiếng Việt

Tree nursery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree nursery (Noun)

tɹˈi nɝˈsɚi
tɹˈi nɝˈsɚi
01

Nơi trồng cây non và cây bụi để cấy hoặc dùng làm gốc ghép.

A place where young trees and shrubs are grown for transplanting or for use as grafting stock.

Ví dụ

The local tree nursery donated 200 saplings for our community park.

Vườn ươm cây địa phương đã tặng 200 cây non cho công viên cộng đồng.

Many people do not visit the tree nursery for planting advice.

Nhiều người không đến vườn ươm cây để hỏi ý kiến trồng cây.

Is the tree nursery open for public visits on weekends?

Vườn ươm cây có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tree nursery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree nursery

Không có idiom phù hợp