Bản dịch của từ Tree nursery trong tiếng Việt
Tree nursery

Tree nursery (Noun)
The local tree nursery donated 200 saplings for our community park.
Vườn ươm cây địa phương đã tặng 200 cây non cho công viên cộng đồng.
Many people do not visit the tree nursery for planting advice.
Nhiều người không đến vườn ươm cây để hỏi ý kiến trồng cây.
Is the tree nursery open for public visits on weekends?
Vườn ươm cây có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?
Vườn ươm cây, hay còn gọi là "tree nursery" trong tiếng Anh, là một cơ sở chuyên sản xuất và chăm sóc cây giống, với mục đích cung cấp cho thị trường hoặc các dự án trồng cây. Tại vườn ươm, cây được nuôi dưỡng từ hạt giống hoặc cây con cho đến khi đủ điều kiện để trồng ra ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm do thổ ngữ địa phương.
Cụm từ "tree nursery" có nguồn gốc từ từ "nursery", xuất phát từ tiếng Latin "nursoria", mang nghĩa là nơi nuôi dưỡng. Từ thời Trung cổ, ý nghĩa này đã được mở rộng để chỉ những nơi chăm sóc cây giống nhằm phát triển trước khi trồng vào đất. Ngày nay, "tree nursery" chỉ những khu vực chuyên sản xuất, chăm sóc và cung cấp cây cối cho các mục đích khác nhau, liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của môi trường.
Cụm từ "tree nursery" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến sinh thái và bảo tồn môi trường. Trong Ngữ cảnh nghiên cứu văn học, “tree nursery” được sử dụng để chỉ nơi ươm trồng cây giống, phục vụ cho việc bảo tồn thiên nhiên hoặc trồng rừng. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm việc thảo luận về cây xanh trong đô thị, nông nghiệp bền vững, và dự án bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp