Bản dịch của từ Tremolite trong tiếng Việt
Tremolite

Tremolite (Noun)
Tremolite is found in many social housing projects in California.
Tremolite được tìm thấy trong nhiều dự án nhà ở xã hội ở California.
Many social workers do not recognize tremolite's health risks.
Nhiều nhân viên xã hội không nhận ra rủi ro sức khỏe của tremolite.
Is tremolite present in the social housing near the river?
Tremolite có xuất hiện trong khu nhà ở xã hội gần sông không?
Tremolite là một khoáng chất silicat thuộc nhóm amphibole, có công thức hóa học Ca2Mg5Si8O22(OH)2. Khoáng chất này thường xuất hiện trong các đá biến chất và được biết đến với màu sắc từ trắng đến xanh lục. Tremolite được chú ý trong nghiên cứu về amiang do sự tồn tại của nó trong môi trường, với nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút.
Tremolite, một khoáng chất thuộc nhóm silicat, có nguồn gốc từ tiếng Latin "tremulus", nghĩa là "rung rinh" hay "chuyển động", kết hợp với hậu tố "-ite" dùng để chỉ đá hoặc khoáng vật. Khoáng chất này được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, với đặc tính dễ bị phân hủy và tạo ra bụi mịn, có thể gây ảnh hưởng sức khỏe con người. Sự kết nối giữa tên gọi và đặc điểm vật lý của tremolite thể hiện rõ trong cách nó được nghiên cứu và sử dụng trong lĩnh vực địa chất học.
Tremolite là một thuật ngữ được sử dụng ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỹ thuật, nó liên quan đến khoáng chất – một dạng amiăng – và thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất học và xây dựng. Tremolite có thể được đề cập trong các báo cáo về an toàn lao động hoặc các bài viết nghiên cứu liên quan đến sức khỏe môi trường. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về tác động của amiăng đối với sức khỏe con người.