Bản dịch của từ Trenchant trong tiếng Việt
Trenchant

Trenchant (Adjective)
Her trenchant remarks cut through the tension in the meeting.
Những nhận xét sắc bén của cô ấy đã xua tan căng thẳng trong cuộc họp.
His comments were not trenchant enough for the serious discussion.
Những bình luận của anh ấy không đủ sắc bén cho cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are trenchant opinions necessary for social change in our community?
Liệu những ý kiến sắc bén có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Mạnh mẽ hoặc sắc bén trong cách thể hiện hoặc phong cách.
Vigorous or incisive in expression or style.
Her trenchant remarks on poverty sparked a lively discussion at the forum.
Những nhận xét sắc bén của cô về nghèo đói đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi tại diễn đàn.
The article did not provide trenchant insights into social inequality issues.
Bài viết không cung cấp những hiểu biết sắc bén về các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Can you share a trenchant opinion on climate change and its effects?
Bạn có thể chia sẻ một ý kiến sắc bén về biến đổi khí hậu và tác động của nó không?
Họ từ
Từ "trenchant" có nghĩa là sắc bén, mạnh mẽ và sâu sắc, thường được sử dụng để mô tả ý kiến, lập luận hoặc phê bình. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như tính từ để thể hiện khả năng phân tích rõ ràng và sâu sắc. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng khi từ này thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc triết học, nơi cần đến sự nhấn mạnh vào tính chất phân tích.
Từ "trenchant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trancare", có nghĩa là "cắt" hay "thấu qua". Qua thời gian, từ này chuyển thành tiếng Pháp "trenchant", mang nghĩa là sắc bén và mạnh mẽ trong diễn đạt. Trong tiếng Anh, "trenchant" được sử dụng để chỉ những ý kiến, lập luận có sức thuyết phục cao, thể hiện sự rõ ràng và sắc sảo. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khả năng phân tích sâu sắc và sự nhạy bén trong tư duy.
Từ "trenchant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả sắc bén hoặc phân tích sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình, và các bài báo chuyên ngành, để chỉ những quan điểm hoặc nhận xét sắc sảo, sâu sắc. "Trenchant" thể hiện tính chính xác và sắc bén trong truyền đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp