Bản dịch của từ Trenchant trong tiếng Việt

Trenchant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trenchant (Adjective)

tɹˈɛntʃnt
tɹˈɛntʃnt
01

(của một loại vũ khí hoặc công cụ) có cạnh sắc nét.

Of a weapon or tool having a sharp edge.

Ví dụ

Her trenchant remarks cut through the tension in the meeting.

Những nhận xét sắc bén của cô ấy đã xua tan căng thẳng trong cuộc họp.

His comments were not trenchant enough for the serious discussion.

Những bình luận của anh ấy không đủ sắc bén cho cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are trenchant opinions necessary for social change in our community?

Liệu những ý kiến sắc bén có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Mạnh mẽ hoặc sắc bén trong cách thể hiện hoặc phong cách.

Vigorous or incisive in expression or style.

Ví dụ

Her trenchant remarks on poverty sparked a lively discussion at the forum.

Những nhận xét sắc bén của cô về nghèo đói đã khơi dậy một cuộc thảo luận sôi nổi tại diễn đàn.

The article did not provide trenchant insights into social inequality issues.

Bài viết không cung cấp những hiểu biết sắc bén về các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Can you share a trenchant opinion on climate change and its effects?

Bạn có thể chia sẻ một ý kiến sắc bén về biến đổi khí hậu và tác động của nó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trenchant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trenchant

Không có idiom phù hợp