Bản dịch của từ Triacetate trong tiếng Việt
Triacetate

Triacetate (Noun)
Triacetate is widely used in making clothing for social events.
Triacetate được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo cho sự kiện xã hội.
Many people do not know about triacetate's role in fashion.
Nhiều người không biết về vai trò của triacetate trong thời trang.
Is triacetate the best material for social event attire?
Liệu triacetate có phải là chất liệu tốt nhất cho trang phục sự kiện xã hội không?
Triacetate, hay còn gọi là cellulose triacetate, là một loại polymer nhân tạo, được sản xuất bằng cách acetyl hóa cellulose. Chất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vải, và có đặc tính nhẹ, bền và chịu nước tốt. Từ "triacetate" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, song nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành. Triacetate cũng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất phim, màng và các sản phẩm nhựa cao cấp.
Từ "triacetate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "acetate" xuất phát từ "acetum", nghĩa là "giấm". Triacetate là một dạng của acetate với ba nhóm acetate, thường được đề cập đến trong lĩnh vực hóa học và vật liệu. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học khám phá ra các hợp chất hóa học chứa nhóm acetate, dẫn đến sự phát triển trong ngành công nghiệp polyester và sợi nhân tạo. Do đó, khái niệm "triacetate" liên quan trực tiếp đến cấu trúc hóa học của hợp chất này.
Từ "triacetate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến hóa học và vật liệu. Trong ngữ cảnh chung, "triacetate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất nhựa, dệt may hoặc nghiên cứu hóa học, nơi nó chỉ đến một loại polymer hay hợp chất được sử dụng trong sản phẩm tiêu dùng, chẳng hạn như vải hoặc vật liệu đóng gói.