Bản dịch của từ Triacetate trong tiếng Việt

Triacetate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triacetate (Noun)

tɹaɪˈæsɪteɪt
tɹaɪˈæsɪteɪt
01

Một dạng xenlulo axetat chứa ba nhóm axetat trên mỗi monome glucoza, được sử dụng làm cơ sở cho sợi nhân tạo.

A form of cellulose acetate containing three acetate groups per glucose monomer used as a basis for manmade fibres.

Ví dụ

Triacetate is widely used in making clothing for social events.

Triacetate được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo cho sự kiện xã hội.

Many people do not know about triacetate's role in fashion.

Nhiều người không biết về vai trò của triacetate trong thời trang.

Is triacetate the best material for social event attire?

Liệu triacetate có phải là chất liệu tốt nhất cho trang phục sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triacetate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triacetate

Không có idiom phù hợp