Bản dịch của từ Triangle group trong tiếng Việt

Triangle group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triangle group(Noun)

tɹˈaɪˌæŋɡəl ɡɹˈup
tɹˈaɪˌæŋɡəl ɡɹˈup
01

Một nhóm hình học bao gồm các tam giác hoặc hình dạng tương tự.

A group of geometric figures that consist of triangles or similar shapes.

Ví dụ
02

Trong toán học, một tập hợp các phép biến đổi giữ nguyên cấu trúc của một tam giác.

In mathematics, a set of transformations that preserve the structure of a triangle.

Ví dụ
03

Một hạng mục trong lý thuyết nhóm liên quan đến các hình thức tam giác và thuộc tính của chúng.

A category in group theory related to triangular formations and their properties.

Ví dụ