Bản dịch của từ Triangle group trong tiếng Việt

Triangle group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triangle group (Noun)

tɹˈaɪˌæŋɡəl ɡɹˈup
tɹˈaɪˌæŋɡəl ɡɹˈup
01

Một nhóm hình học bao gồm các tam giác hoặc hình dạng tương tự.

A group of geometric figures that consist of triangles or similar shapes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong toán học, một tập hợp các phép biến đổi giữ nguyên cấu trúc của một tam giác.

In mathematics, a set of transformations that preserve the structure of a triangle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hạng mục trong lý thuyết nhóm liên quan đến các hình thức tam giác và thuộc tính của chúng.

A category in group theory related to triangular formations and their properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triangle group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triangle group

Không có idiom phù hợp