Bản dịch của từ Triflings trong tiếng Việt

Triflings

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triflings (Noun Countable)

01

Những thứ ít có giá trị hoặc quan trọng.

Things of little value or importance.

Ví dụ

Many triflings distract us from important social issues like poverty.

Nhiều điều không quan trọng làm chúng ta xao lãng các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Triflings do not help in addressing serious social challenges effectively.

Những điều không quan trọng không giúp giải quyết các thách thức xã hội nghiêm trọng một cách hiệu quả.

Are these triflings really worth our attention during discussions?

Những điều không quan trọng này có thực sự xứng đáng với sự chú ý của chúng ta trong các cuộc thảo luận không?

Triflings (Verb)

01

Tham gia vào hành vi nhỏ nhặt hoặc tầm thường.

Engage in petty or trivial behavior.

Ví dụ

Many people triflings during the meeting instead of discussing important topics.

Nhiều người đã có những hành động nhỏ nhặt trong cuộc họp thay vì thảo luận những chủ đề quan trọng.

They do not triflings when addressing community issues like homelessness.

Họ không có những hành động nhỏ nhặt khi giải quyết các vấn đề cộng đồng như tình trạng vô gia cư.

Do you think teenagers often triflings at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường có những hành động nhỏ nhặt trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triflings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triflings

Không có idiom phù hợp