Bản dịch của từ Triflings trong tiếng Việt
Triflings

Triflings (Noun Countable)
Những thứ ít có giá trị hoặc quan trọng.
Things of little value or importance.
Many triflings distract us from important social issues like poverty.
Nhiều điều không quan trọng làm chúng ta xao lãng các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Triflings do not help in addressing serious social challenges effectively.
Những điều không quan trọng không giúp giải quyết các thách thức xã hội nghiêm trọng một cách hiệu quả.
Are these triflings really worth our attention during discussions?
Những điều không quan trọng này có thực sự xứng đáng với sự chú ý của chúng ta trong các cuộc thảo luận không?
Triflings (Verb)
Many people triflings during the meeting instead of discussing important topics.
Nhiều người đã có những hành động nhỏ nhặt trong cuộc họp thay vì thảo luận những chủ đề quan trọng.
They do not triflings when addressing community issues like homelessness.
Họ không có những hành động nhỏ nhặt khi giải quyết các vấn đề cộng đồng như tình trạng vô gia cư.
Do you think teenagers often triflings at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường có những hành động nhỏ nhặt trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
"Triflings" là danh từ số nhiều của "trifling", có nghĩa là những thứ tầm thường, không quan trọng hoặc không đáng kể. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hoặc những thứ mà người ta không nên chú trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trifling" giữ nguyên hình thức nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó có thể mang sắc thái châm biếm hơn trong một số tình huống.
Từ "triflings" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trifolium", nghĩa là "ba lá", biểu trưng cho sự nhỏ nhặt và không quan trọng. Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều vụn vặt, không đáng kể trong đời sống hàng ngày. Hiện nay, "triflings" được sử dụng để phê phán sự chú trọng thái quá đến những vấn đề không mang tính chất trọng đại, thể hiện sự khinh miệt đối với những điều nhỏ nhặt.
Từ "triflings" có thể được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng tần suất xuất hiện thường không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ những vấn đề nhỏ nhặt, không quan trọng, và có thể liên quan đến thảo luận về các yếu tố không đáng kể trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, "triflings" thường được dùng để chỉ những việc vụn vặt hoặc chi tiết không cần thiết trong các cuộc trò chuyện.