Bản dịch của từ Triglyceride trong tiếng Việt

Triglyceride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triglyceride (Noun)

tɹaɪglˈɪsəɹaɪd
tɹaɪglˈɪsɚaɪd
01

Một este được hình thành từ glycerol và ba nhóm axit béo. triglyceride là thành phần chính của chất béo và dầu tự nhiên.

An ester formed from glycerol and three fatty acid groups triglycerides are the main constituents of natural fats and oils.

Ví dụ

High triglyceride levels can increase the risk of heart disease.

Mức độ triglyceride cao có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Reducing triglyceride intake through diet is important for overall health.

Việc giảm lượng triglyceride qua chế độ ăn rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Do you know how to lower your triglyceride levels effectively?

Bạn có biết cách giảm mức độ triglyceride hiệu quả không?

Dạng danh từ của Triglyceride (Noun)

SingularPlural

Triglyceride

Triglycerides

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triglyceride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triglyceride

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.