Bản dịch của từ Triglyceride trong tiếng Việt
Triglyceride

Triglyceride (Noun)
High triglyceride levels can increase the risk of heart disease.
Mức độ triglyceride cao có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Reducing triglyceride intake through diet is important for overall health.
Việc giảm lượng triglyceride qua chế độ ăn rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Do you know how to lower your triglyceride levels effectively?
Bạn có biết cách giảm mức độ triglyceride hiệu quả không?
Dạng danh từ của Triglyceride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Triglyceride | Triglycerides |
Họ từ
Triglyceride là một loại lipid được tìm thấy trong cơ thể người và động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng. Hóa học, triglyceride được cấu tạo từ một phân tử glycerol liên kết với ba phân tử axit béo. Trong văn phong, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "triglyceride" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học và dinh dưỡng.
Từ "triglyceride" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "glyceride" xuất phát từ "glycerol", một hợp chất hữu cơ. Triglyceride được phát hiện vào thế kỷ 19 như là phần chính của mỡ và dầu. Định nghĩa hiện tại liên quan đến việc triglyceride là một loại lipid chính trong cơ thể, đóng vai trò năng lượng và dự trữ chất béo. Từ ngữ này gợi nhớ đến cấu trúc hóa học gồm ba axit béo liên kết với một phân tử glycerol.
Từ "triglyceride" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến y học và sinh hóa, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong Nghe và Đọc, với tần suất nhất định khi đề cập đến sức khỏe và dinh dưỡng, cũng như trong các bài báo khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh tim mạch và rối loạn chuyển hóa, cho thấy sự quan trọng của nó trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp