Bản dịch của từ Trigraph trong tiếng Việt

Trigraph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigraph (Noun)

tɹˈaɪgɹæf
tɹˈaɪgɹæf
01

Một nhóm gồm ba chữ cái đại diện cho một âm thanh, ví dụ như tiếng đức sch-.

A group of three letters representing one sound for example german sch.

Ví dụ

The word 'sch' is a common trigraph in German language.

Từ 'sch' là một trigraph phổ biến trong tiếng Đức.

Many students do not understand the concept of trigraphs in English.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm trigraph trong tiếng Anh.

Is 'tch' a valid trigraph in English spelling rules?

Liệu 'tch' có phải là một trigraph hợp lệ trong quy tắc chính tả tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trigraph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trigraph

Không có idiom phù hợp