Bản dịch của từ Trillion trong tiếng Việt
Trillion

Trillion (Noun)
He got a trillion in the game, playing 10 minutes with no stats.
Anh ấy có một triệu trong trận đấu, thi đấu 10 phút mà không ghi được số liệu nào.
The player was disappointed to have a trillion on the scoreboard.
Người chơi thất vọng khi có một triệu trên bảng điểm.
Despite playing well, she ended up with a trillion in stats.
Mặc dù chơi tốt, cô ấy kết thúc với một triệu trong số liệu.
Dạng danh từ của Trillion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trillion | Trillions |
Họ từ
Từ "trillion" được sử dụng để chỉ số lượng bằng một triệu triệu (1.000.000.000.000) trong hệ thống số học của Mỹ, tương đương với 10^12. Trong tiếng Anh Anh, "trillion" có thể mang nghĩa khác, với một triệu triệu (1.000.000.000.000.000.000) được gọi là "billion" trong hệ thống ngắn. Sự khác biệt này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp quốc tế. "Trillion" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thống kê.
Từ "trillion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "trillion", được hình thành từ tiền tố Latin "tri-" có nghĩa là "ba" và hậu tố "-illion", có nguồn gốc từ từ "million". Ban đầu, trong hệ đếm ngắn, "trillion" được sử dụng để chỉ 1.000.000.000.000 (một ngàn tỷ). Kể từ thế kỷ 20, nó đã trở thành thuật ngữ chính thức trong toán học và kinh tế để mô tả các giá trị rất lớn, liên quan đến sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Từ "trillion" xuất hiện với tần suất tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tại phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh liên quan đến số liệu tài chính hoặc thống kê. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bài viết báo cáo kinh tế và thảo luận về ngân sách nhà nước. Trong các tình huống khác, "trillion" thường được sử dụng để diễn tả quy mô lớn, như dân số hoặc chi tiêu toàn cầu, góp phần làm rõ ý nghĩa về mức độ lớn lao trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp