Bản dịch của từ Trine trong tiếng Việt
Trine

Trine (Noun)
The trine between Mars and Jupiter indicates harmony and good luck.
Khía cạnh giữa Mars và Jupiter cho thấy sự hài hòa và may mắn.
There is no trine aspect in the birth chart, leading to challenges.
Không có khía cạnh trine trong bảng sinh, dẫn đến thách thức.
Is the trine between Venus and Saturn a positive influence in relationships?
Khía cạnh giữa Venus và Saturn có ảnh hưởng tích cực trong mối quan hệ không?
Trine (Verb)
Her Venus trines his Mars, creating harmony in their relationship.
Venus của cô ấy trine với Mars của anh ấy, tạo sự hài hòa trong mối quan hệ của họ.
The Moon doesn't trine Jupiter, causing emotional imbalance in her life.
Mặt trăng không trine với Sao Mộc, gây ra sự mất cân bằng cảm xúc trong cuộc sống của cô ấy.
Does his Saturn trine her Sun, bringing success in his career?
Saturn của anh ấy trine với Mặt Trời của cô ấy, mang lại thành công trong sự nghiệp của anh ấy?
Họ từ
Từ "trine" là một thuật ngữ trong thiên văn học, chỉ một khía cạnh của các khía cạnh hình học giữa ba hành tinh trong hệ mặt trời khi chúng tạo thành một hình tam giác đều. "Trine" thường được sử dụng trong bối cảnh chiêm tinh học, nơi được cho là mang lại ý nghĩa tích cực và hài hòa. Trong thực tế chiêm tinh, nó biểu thị sự tương tác thuận lợi, hỗ trợ sự phát triển. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có vẻ tương tự về mặt nghĩa và viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "trine" bắt nguồn từ gốc Latin "trinus", có nghĩa là "ba lần" hoặc "ba". Trong lịch sử ngôn ngữ, "trine" đã được sử dụng để chỉ các nhóm hay yếu tố liên quan đến số ba. Sự kết nối giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện qua việc "trine" được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc và biểu tượng học để diễn tả những kết cấu hoặc nguyên tắc xoay quanh số ba, chính vì vậy, nó mang lại chiều sâu cho việc phân tích trong các lĩnh vực này.
Từ "trine" xuất hiện khá hiếm trong các kỳ thi IELTS, có thể nhận thấy trong thành phần Writing và Speaking nhưng với tần suất thấp. Trong các chủ đề học thuật, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến triết học và toán học. Ngoài ra, "trine" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học để chỉ sự kết hợp hoặc ba yếu tố tương tác, tuy nhiên, ngữ cảnh này cũng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp