Bản dịch của từ Tripling trong tiếng Việt
Tripling

Tripling (Verb)
The population is tripling in New York City every twenty years.
Dân số đang tăng gấp ba ở thành phố New York mỗi hai mươi năm.
The tripling of social media users is not surprising in 2023.
Việc người dùng mạng xã hội tăng gấp ba không có gì ngạc nhiên năm 2023.
Is the number of volunteers tripling in our community this year?
Số tình nguyện viên có đang tăng gấp ba trong cộng đồng chúng ta năm nay không?
Dạng động từ của Tripling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Triple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tripled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tripled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tripling |
Tripling (Noun)
The tripling of donations helped the charity reach its goal.
Việc gấp ba lần quyên góp đã giúp tổ chức từ thiện đạt mục tiêu.
The tripling of expenses was not expected by the committee.
Việc gấp ba lần chi phí không được ủy ban dự đoán.
Is the tripling of volunteers necessary for the upcoming event?
Việc gấp ba lần tình nguyện viên có cần thiết cho sự kiện sắp tới không?
Họ từ
“Tripling” là một thuật ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động tăng gấp ba lần một giá trị hoặc số lượng nào đó. Từ này có thể được xem như một danh từ hình thành từ động từ “triple”, nghĩa là nhân đôi một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “tripling” có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong toán học hoặc kinh tế. Tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể và thường không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tripling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "triplicare", có nghĩa là "gấp ba lần". Tiền tố "tri-" trong tiếng Latin nghĩa là "ba", ghép với động từ "plicare" có nghĩa là "gấp" hoặc "gấp lại". Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng hoặc nhân lên ba lần của một đơn vị nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tripling" được sử dụng để chỉ bất kỳ sự gia tăng nào đạt đến ba lần mức ban đầu, từ số lượng, kích thước cho đến giá trị.
Từ "tripling" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi mô tả sự gia tăng hoặc biến động số liệu. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và thống kê tương đối cao, nhất là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính và xu hướng dân số. Ở các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng số lượng, như trong kết quả nghiên cứu hoặc báo cáo thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


