Bản dịch của từ Tripple trong tiếng Việt

Tripple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripple (Noun)

01

Dáng đi của ngựa trong đó cả hai chân trái và hai chân phải cùng di chuyển.

A horses gait in which both left and then both right legs move together.

Ví dụ

The horse performed a triple during the social event last weekend.

Con ngựa đã thực hiện một bước nhảy triple trong sự kiện xã hội tuần trước.

Many horses do not show a triple in crowded areas.

Nhiều con ngựa không thể thực hiện bước nhảy triple ở những khu vực đông đúc.

Did the horse demonstrate a triple at the social gathering?

Con ngựa có thực hiện bước nhảy triple tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Tripple (Verb)

01

(của một con ngựa) di chuyển với tốc độ gấp ba lần.

Of a horse move at the pace of a tripple.

Ví dụ

The horse tripled its speed during the social event on Saturday.

Con ngựa đã tăng tốc gấp ba lần trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The horse did not triple its pace during the crowded festival.

Con ngựa đã không tăng tốc gấp ba lần trong lễ hội đông đúc.

Can the horse triple its speed at the upcoming social gathering?

Liệu con ngựa có thể tăng tốc gấp ba lần tại buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tripple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripple

Không có idiom phù hợp