Bản dịch của từ Tripple trong tiếng Việt
Tripple
Tripple (Noun)
The horse performed a triple during the social event last weekend.
Con ngựa đã thực hiện một bước nhảy triple trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many horses do not show a triple in crowded areas.
Nhiều con ngựa không thể thực hiện bước nhảy triple ở những khu vực đông đúc.
Did the horse demonstrate a triple at the social gathering?
Con ngựa có thực hiện bước nhảy triple tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Tripple (Verb)
The horse tripled its speed during the social event on Saturday.
Con ngựa đã tăng tốc gấp ba lần trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The horse did not triple its pace during the crowded festival.
Con ngựa đã không tăng tốc gấp ba lần trong lễ hội đông đúc.
Can the horse triple its speed at the upcoming social gathering?
Liệu con ngựa có thể tăng tốc gấp ba lần tại buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Từ "tripple" có thể được coi là một phiên bản sai chính tả của từ "triple", có nghĩa là gấp ba lần hoặc bao gồm ba phần. Trong tiếng Anh, "triple" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, "triple" thường được dùng trong các ngữ cảnh toán học, khoa học, hoặc thể thao để mô tả sự tăng gấp ba hoặc các nhóm có ba thành phần.
Từ "triple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triplus", có nghĩa là "ba lần". Từ này được cấu thành từ tiền tố "tri-" (ba) và hậu tố "-plus" (mỗi lần). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "triple" được sử dụng để chỉ số lượng gấp ba. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm gia tăng số lượng hoặc giá trị, phản ánh trực tiếp từ nguồn gốc Latinh của nó về việc mở rộng khái niệm thành ba phần hoặc ba lần.
Từ "triple" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các tình huống như mô tả số lượng hoặc so sánh thường gặp. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả dữ liệu thống kê hoặc tình hình tài chính. Ngoài ra, "triple" còn xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, toán học và kinh tế, nơi yêu cầu sự chính xác trong việc biểu thị tỉ lệ hoặc số lượng gấp ba lần.