Bản dịch của từ Trippy trong tiếng Việt
Trippy
Trippy (Adjective)
Giống hoặc gây ra hiệu ứng ảo giác do dùng thuốc gây ảo giác.
Resembling or inducing the hallucinatory effect produced by taking a psychedelic drug.
The art exhibit was trippy and left everyone feeling amazed and confused.
Triển lãm nghệ thuật rất kỳ quái và để lại cảm giác sửng sốt.
The movie was not trippy; it was straightforward and easy to understand.
Bộ phim không kỳ quái; nó rất đơn giản và dễ hiểu.
Is the new music video too trippy for mainstream audiences?
Video âm nhạc mới có quá kỳ quái cho khán giả chính thống không?
Her trippy artwork captivated the audience during the exhibition.
Bức tranh trippy của cô ấy thu hút khán giả trong triển lãm.
The students found the trippy movie confusing and hard to follow.
Các sinh viên thấy bộ phim trippy gây nhầm lẫn và khó theo dõi.
Từ "trippy" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm trực quan, lạ lùng hoặc kỳ ảo, thường liên quan đến việc sử dụng các chất gây ảo giác. Từ này chịu ảnh hưởng mạnh từ văn hóa nhạc rock và nghệ thuật tâm linh những năm 1960. Trong tiếng Anh Mỹ, "trippy" thường được dùng phổ biến hơn để mô tả cảm xúc, hình ảnh hoặc tình huống gây ấn tượng mạnh mẽ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể không mang âm hưởng văn hóa tương tự.
Từ "trippy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trip", có nghĩa là "vấp ngã" hoặc "ngã". Đây là một từ gọi nguồn gốc từ tiếng Latin "tripudium", diễn tả hành động nhảy múa hoặc di chuyển một cách ngẫu hứng. Trong thập kỷ 1960, "trippy" bắt đầu được sử dụng để mô tả trải nghiệm ảo giác do chất kích thích gây ra, gắn liền với những cảm xúc và trạng thái tâm lý mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự kỳ lạ, mê hoặc và không thực tại, phản ánh những trải nghiệm sâu sắc và phong phú.
Từ "trippy" thường được sử dụng để miêu tả trải nghiệm, trạng thái cảm xúc hoặc nhận thức kỳ lạ, không thực tế, thường liên quan đến tác động của ma túy, nghệ thuật hoặc âm nhạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong phần nói và viết chính thức, nhưng thường thấy hơn trong các tình huống không chính thức hoặc trong ngữ cảnh văn hóa. Từ này phổ biến trong giới trẻ và trong các tác phẩm nghệ thuật, điện ảnh, thể hiện sự sáng tạo và khác biệt.