Bản dịch của từ Triumvirate trong tiếng Việt
Triumvirate
Triumvirate (Noun)
The triumvirate of leaders made important decisions for the community.
Bộ ba lãnh đạo đã đưa ra những quyết định quan trọng cho cộng đồng.
The triumvirate did not include any women in their meetings.
Bộ ba không bao gồm bất kỳ người phụ nữ nào trong các cuộc họp.
Is the triumvirate effective in addressing social issues in our city?
Bộ ba có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Triumvirate" là một thuật ngữ chỉ một nhóm ba người cùng lãnh đạo hoặc nắm giữ quyền lực chung, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "triumviri", nghĩa là "ba người". Trong tiếng Anh, "triumvirate" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau do đặc điểm phát âm của từng vùng. Trong trường hợp này, "triumvirate" thường có nghĩa tiêu biểu là sự chia sẻ quyền lực giữa ba cá nhân trong một tổ chức hoặc tình huống cụ thể.
Từ "triumvirate" xuất phát từ tiếng Latinh "triumviri", nghĩa là "ba người" (từ "tres" - ba, và "vir" - người). Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm ba người có quyền lực hoặc chức vụ chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử La Mã cổ đại, nơi ba cá nhân cùng chia sẻ quyền lực. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất đồng lãnh đạo, thể hiện sự hợp tác và đồng thuận trong các quyết định quan trọng.
Từ "triumvirate" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh sử dụng từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề phổ quát hơn. Tuy nhiên, trong các văn cảnh lịch sử hoặc chính trị, từ này thường được dùng để chỉ một nhóm ba người cùng nắm quyền lực hoặc lãnh đạo một tổ chức. Do đó, từ này thường được gặp trong các bài nghiên cứu về lịch sử, quản lý hoặc phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp