Bản dịch của từ Trivialise trong tiếng Việt
Trivialise

Trivialise (Verb)
Some people trivialise serious social issues like poverty and inequality.
Một số người coi nhẹ các vấn đề xã hội nghiêm trọng như nghèo đói và bất bình đẳng.
They do not trivialise the impact of climate change on communities.
Họ không coi nhẹ tác động của biến đổi khí hậu đến các cộng đồng.
Why do some politicians trivialise the concerns of marginalized groups?
Tại sao một số chính trị gia lại coi nhẹ mối quan tâm của các nhóm thiệt thòi?
Dạng động từ của Trivialise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trivialise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trivialised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trivialised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trivialises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trivialising |
Từ "trivialise" (đôi khi viết là "trivialize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên tầm thường, không quan trọng hoặc ít nghiêm trọng hơn thực tế của nó. Phiên bản Anh (British English) có âm tiết "trivialis" với âm "s", trong khi phiên bản Mỹ (American English) có âm "z", nhấn mạnh sự khác biệt trong phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh phản ánh sự coi nhẹ thông tin hoặc sự kiện, thường liên quan đến việc phê bình hoặc minh họa.
Từ "trivialise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivialis", có nghĩa là "thuộc về ba-ngả", ám chỉ những điều tầm thường, bình thường. Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để chỉ những thứ không quan trọng hoặc ít giá trị. Trong bối cảnh hiện đại, "trivialise" được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm giá trị hoặc sự nghiêm trọng của một ý tưởng hoặc vấn đề, phù hợp với nguồn gốc gợi nhắc đến tính chất tầm thường của nó.
Từ "trivialise" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và thuyết trình, nơi yêu cầu phân tích và bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "trivialise" thường được sử dụng để chỉ sự hạ thấp giá trị hoặc tính nghiêm trọng của một vấn đề, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc lý luận lý thuyết. Việc lạm dụng thuật ngữ này có thể dẫn đến sự hiểu lầm về mức độ quan trọng thực sự của sự việc được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp