Bản dịch của từ Trivialize trong tiếng Việt
Trivialize

Trivialize (Verb)
Some people trivialize the impact of social media on mental health.
Một số người coi thường tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
She tends to trivialize serious social issues during conversations.
Cô ấy có xu hướng xem nhẹ các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cuộc trò chuyện.
It's important not to trivialize the challenges faced by marginalized social groups.
Quan trọng là không nên coi thường những thách thức mà các nhóm xã hội bị lãng quên phải đối mặt.
Dạng động từ của Trivialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trivialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trivialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trivialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trivializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trivializing |
Họ từ
Từ "trivialize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vấn đề, khía cạnh hoặc sự kiện trở nên tầm thường, không quan trọng hoặc không đáng chú ý. Phiên bản Anh - Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; "trivialize" (Mỹ) thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với "trivialise" (Anh). Trong ngữ cảnh, "trivialize" thường được dùng để chỉ hành động hạ thấp giá trị của một chủ đề, đặc biệt trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị.
Từ "trivialize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trivialis", có nghĩa là "thường gặp" hoặc "không quan trọng". "Trivialis" xuất phát từ "tri" (ba) và "via" (đường), chỉ nơi giao nhau của ba con đường. Trong nghĩa hiện đại, "trivialize" được sử dụng để miêu tả hành động làm giảm giá trị hay tầm quan trọng của một điều gì đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách nhìn nhận và đánh giá của con người đối với các vấn đề trong xã hội hiện đại.
Từ "trivialize" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như phản biện xã hội hay văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc giảm nhẹ tầm quan trọng của một vấn đề, thường trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích vấn đề, như trong lĩnh vực xã hội học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
