Bản dịch của từ Trivialize trong tiếng Việt
Trivialize
Verb
Trivialize (Verb)
tɹˈiviəlˌɑɪz
tɹˈɪviəlˌɑɪz
Ví dụ
Some people trivialize the impact of social media on mental health.
Một số người coi thường tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
She tends to trivialize serious social issues during conversations.
Cô ấy có xu hướng xem nhẹ các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cuộc trò chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trivialize
Không có idiom phù hợp