Bản dịch của từ Troller trong tiếng Việt

Troller

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troller (Noun)

tɹˈoʊlɚ
tɹˈoʊlɚ
01

Người gửi tin nhắn kích động, không liên quan hoặc xúc phạm trong cộng đồng trực tuyến.

A person who submits inflammatory irrelevant or offensive messages in an online community.

Ví dụ

The troller posted hateful comments on the community forum yesterday.

Người gây rối đã đăng bình luận thù hận trên diễn đàn cộng đồng hôm qua.

Many users do not engage with the troller's offensive messages online.

Nhiều người dùng không tương tác với những tin nhắn xúc phạm của kẻ gây rối trên mạng.

Is the troller targeting specific groups in the social media platform?

Người gây rối có đang nhắm mục tiêu vào các nhóm cụ thể trên nền tảng mạng xã hội không?

Troller (Verb)

tɹˈoʊlɚ
tɹˈoʊlɚ
01

Gửi các tin nhắn kích động, không liên quan hoặc xúc phạm trong cộng đồng trực tuyến.

To submit inflammatory irrelevant or offensive messages in an online community.

Ví dụ

Many users troller the forum with offensive comments about politics.

Nhiều người dùng thường gửi tin nhắn gây khó chịu về chính trị trên diễn đàn.

She did not troller the social media group during the discussion.

Cô ấy không gửi tin nhắn gây khó chịu trong nhóm mạng xã hội trong cuộc thảo luận.

Why do some people troller online communities instead of contributing positively?

Tại sao một số người lại gửi tin nhắn gây khó chịu trong cộng đồng trực tuyến thay vì đóng góp tích cực?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troller

Không có idiom phù hợp