Bản dịch của từ Trona trong tiếng Việt

Trona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trona (Noun)

01

Một khoáng chất màu xám xuất hiện dưới dạng bay hơi trong các mỏ muối và bao gồm cacbonat ngậm nước và bicarbonate natri.

A grey mineral which occurs as an evaporite in salt deposits and consists of a hydrated carbonate and bicarbonate of sodium.

Ví dụ

Trona is used in the production of glass in many factories.

Trona được sử dụng trong sản xuất thủy tinh tại nhiều nhà máy.

Trona is not commonly found in social discussions about minerals.

Trona không thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội về khoáng sản.

Is trona important for environmental sustainability in social contexts?

Trona có quan trọng cho sự bền vững môi trường trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trona

Không có idiom phù hợp