Bản dịch của từ Evaporite trong tiếng Việt
Evaporite

Evaporite (Noun)
The evaporite found in the lake was a result of salinity.
Evaporite được tìm thấy trong hồ là kết quả của độ mặn.
The mining company extracted evaporite for industrial use.
Công ty khai thác evaporite để sử dụng trong công nghiệp.
Scientists studied the formation process of evaporite deposits.
Nhà khoa học nghiên cứu quá trình hình thành của các mỏ evaporite.
Họ từ
Evaporite là một thuật ngữ địa chất chỉ các loại đá hình thành từ sự bay hơi của nước, thường gặp tại các môi trường khô hạn. Các khoáng sản như muối, canxi sulfat và kali có thể là sản phẩm của quá trình này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ "evaporite" cả ở hình thức viết lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ phụ thuộc vào phương ngữ địa phương.
Từ "evaporite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaporare", có nghĩa là "bốc hơi". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ các khoáng vật hình thành từ quá trình bay hơi của nước muối, thường xảy ra trong môi trường khô cằn. Lịch sử của từ này gắn liền với nghiên cứu các lớp trầm tích và hiện tượng sinh học liên quan đến sự bốc hơi nước, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại trong khoa học địa chất và lý thuyết khoáng sản.
Từ "evaporite" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và địa chất, đặc biệt là khi mô tả quy trình hình thành khoáng sản từ sự bay hơi của nước, ví dụ như sự hình thành muối và khoáng chất trong các hồ nước bốc hơi. Việc hiểu biết về "evaporite" cũng rất quan trọng trong nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp