Bản dịch của từ Evaporite trong tiếng Việt

Evaporite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaporite (Noun)

ɪvˈæpəɹˌɑɪt
ɪvˈæpəɹˌɑɪt
01

Một lượng muối hoặc khoáng chất tự nhiên còn sót lại sau khi nước bốc hơi.

A natural salt or mineral deposit left after the evaporation of a body of water.

Ví dụ

The evaporite found in the lake was a result of salinity.

Evaporite được tìm thấy trong hồ là kết quả của độ mặn.

The mining company extracted evaporite for industrial use.

Công ty khai thác evaporite để sử dụng trong công nghiệp.

Scientists studied the formation process of evaporite deposits.

Nhà khoa học nghiên cứu quá trình hình thành của các mỏ evaporite.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evaporite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaporite

Không có idiom phù hợp