Bản dịch của từ Troubleshooting trong tiếng Việt
Troubleshooting
Troubleshooting (Noun)
Quá trình xác định và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
The process of identifying and resolving problems in a systematic way.
She specialized in social media troubleshooting for small businesses.
Cô ấy chuyên về việc khắc phục sự cố trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp nhỏ.
The workshop focused on effective troubleshooting techniques for community projects.
Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ thuật khắc phục sự cố hiệu quả cho các dự án cộng đồng.
He gained recognition for his expertise in troubleshooting social issues proactively.
Anh ấy được công nhận vì chuyên môn về việc giải quyết các vấn đề xã hội một cách chủ động.
Troubleshooting (Verb)
Giải quyết các vấn đề nghiêm trọng cho một công ty hoặc tổ chức khác.
Solve serious problems for a company or other organization.
She excels in troubleshooting technical issues at the company.
Cô ấy xuất sắc trong việc khắc phục sự cố kỹ thuật tại công ty.
He troubleshoots network problems efficiently for the organization.
Anh ấy khắc phục vấn đề mạng hiệu quả cho tổ chức.
They are trained to troubleshoot customer complaints effectively.
Họ được đào tạo để khắc phục khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.
Họ từ
"Troubleshooting" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật để chỉ quá trình xác định, phân tích và khắc phục sự cố trong hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Ở tiếng Anh Anh, "troubleshooting" cũng được chấp nhận nhưng có thể có thêm nghĩa liên quan đến việc xử lý vấn đề trong các lĩnh vực khác. Cả hai biến thể này đều nêu rõ vai trò quan trọng của việc tìm ra giải pháp hiệu quả để khôi phục chức năng hoạt động.
Từ "troubleshooting" có nguồn gốc từ hai phần: "trouble" và "shoot". "Trouble" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "troubler", có nghĩa là làm rối loạn, còn "shoot" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", nghĩa là phóng hoặc bắn. Giai đoạn đầu, "troubleshooting" được dùng để chỉ hành động tìm kiếm nguyên nhân và khắc phục sự cố, thường trong kỹ thuật, nhưng nay đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, phản ánh khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Từ "troubleshooting" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến kỹ thuật và công nghệ thông tin, đặc biệt là trong Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ khi đề cập đến việc xác định và khắc phục sự cố trong hệ thống máy tính hoặc thiết bị. Ngoài ra, "troubleshooting" cũng được áp dụng trong quản lý quy trình sản xuất và dịch vụ khách hàng nhằm cải thiện hiệu suất hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp