Bản dịch của từ Troubleshooting trong tiếng Việt

Troubleshooting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troubleshooting (Noun)

01

Quá trình xác định và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.

The process of identifying and resolving problems in a systematic way.

Ví dụ

She specialized in social media troubleshooting for small businesses.

Cô ấy chuyên về việc khắc phục sự cố trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp nhỏ.

The workshop focused on effective troubleshooting techniques for community projects.

Buổi hội thảo tập trung vào các kỹ thuật khắc phục sự cố hiệu quả cho các dự án cộng đồng.

He gained recognition for his expertise in troubleshooting social issues proactively.

Anh ấy được công nhận vì chuyên môn về việc giải quyết các vấn đề xã hội một cách chủ động.

Troubleshooting (Verb)

tɹʌblʃutɪŋ
tɹʌblʃutɪŋ
01

Giải quyết các vấn đề nghiêm trọng cho một công ty hoặc tổ chức khác.

Solve serious problems for a company or other organization.

Ví dụ

She excels in troubleshooting technical issues at the company.

Cô ấy xuất sắc trong việc khắc phục sự cố kỹ thuật tại công ty.

He troubleshoots network problems efficiently for the organization.

Anh ấy khắc phục vấn đề mạng hiệu quả cho tổ chức.

They are trained to troubleshoot customer complaints effectively.

Họ được đào tạo để khắc phục khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Troubleshooting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troubleshooting

Không có idiom phù hợp