Bản dịch của từ Truckling trong tiếng Việt

Truckling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truckling (Verb)

tɹˈʌklɨŋ
tɹˈʌklɨŋ
01

Cư xử ngoan ngoãn với ai đó để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.

To behave obsequiously towards someone in order to gain favor or advantage.

Ví dụ

Many employees are truckling to their bosses for promotions and bonuses.

Nhiều nhân viên đang nịnh bợ sếp để được thăng chức và thưởng.

She is not truckling to her colleagues for social approval.

Cô ấy không nịnh bợ đồng nghiệp để được chấp nhận xã hội.

Are you truckling to anyone to gain social status?

Bạn có đang nịnh bợ ai để có được địa vị xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truckling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truckling

Không có idiom phù hợp