Bản dịch của từ Trudge trong tiếng Việt
Trudge

Trudge (Noun)
After the charity event, she made a trudge back home.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy đi bộ mệt mỏi về nhà.
The homeless man's daily trudge to the shelter was exhausting.
Việc đi bộ hàng ngày của người vô gia cư đến trại tạm thời rất mệt.
The trudge through the snow to the food bank was challenging.
Việc đi bộ qua tuyết đến ngân hàng thực phẩm rất khó khăn.
After the earthquake, people had to trudge through the debris.
Sau động đất, mọi người phải đi qua đống đổ nát.
The homeless man's daily trudge to the shelter was exhausting.
Việc hàng ngày đi bộ của người đàn ông vô gia cư đến nơi trú ẩn làm họ mệt mỏi.
Dạng danh từ của Trudge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trudge | Trudges |
Trudge (Verb)
After a long day at work, she trudged home in the rain.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy đi về nhà mệt mỏi trong cơn mưa.
The students trudged through the snow to get to school.
Các học sinh đi qua tuyết để đến trường.
He trudged up the hill, carrying heavy bags of groceries.
Anh ấy đi bộ lên đồi, mang theo túi đồ tạp hóa nặng nề.
After a long day at the construction site, he trudged home.
Sau một ngày dài làm việc tại công trường xây dựng, anh ấy đi về nhà mệt mỏi.
The tired students trudged back to their dormitories after the exam.
Các sinh viên mệt mỏi đi trở lại kí túc xá sau kỳ thi.
Dạng động từ của Trudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trudging |
Kết hợp từ của Trudge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trudge slowly Đi bò chậm | They trudge slowly through the crowded market. Họ đi chậm chạp qua chợ đông đúc. |
Trudge dejectedly Bước đi mệt mỏi và chán chường | They trudged dejectedly home after receiving the bad news. Họ đi chậm chạp về nhà sau khi nhận tin xấu. |
Trudge off Bước đi lê bước | After the party, they trudged off to their respective homes. Sau buổi tiệc, họ bước đi về nhà của mình. |
Trudge wearily Bước đi mệt mỏi | She trudged wearily to the social event. Cô ấy đi mệt mỏi đến sự kiện xã hội. |
Trudge home Đi bộ về nhà | After the party, we trudged home in the rain. Sau bữa tiệc, chúng tôi đi về nhà trong mưa. |
Họ từ
Từ "trudge" là động từ chỉ hành động đi bộ thật chậm chạp, nặng nhọc, thường do mệt mỏi hoặc nặng gánh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "trudge" được sử dụng tương tự với nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn khi mô tả sự mệt mỏi tâm lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh không chính thức, thể hiện sự nhấn mạnh về sức nặng của gánh nặng.
Từ "trudge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "truggan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "trūgōn", mang nghĩa là "kéo" hoặc "kéo lê". Theo nghĩa gốc, từ này mô tả hành động di chuyển nặng nề hoặc khó khăn, phản ánh sự mệt mỏi hoặc áp lực trong quá trình di chuyển. Đến nay, "trudge" được sử dụng phổ biến để chỉ việc đi bộ một cách nặng nề, thường trong điều kiện bất lợi hoặc khi phải đối mặt với khó khăn.
Từ "trudge" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động đi bộ nặng nhọc hoặc chầm chậm, thể hiện sự mệt mỏi hoặc nỗ lực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các bài viết mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất của nhân vật, phản ánh sự kiên trì hoặc cảm giác uể oải trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp