Bản dịch của từ Trudge trong tiếng Việt

Trudge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trudge (Noun)

tɹədʒ
tɹˈʌdʒ
01

Một cuộc đi bộ khó khăn hoặc tốn nhiều công sức.

A difficult or laborious walk.

Ví dụ

After the charity event, she made a trudge back home.

Sau sự kiện từ thiện, cô ấy đi bộ mệt mỏi về nhà.

The homeless man's daily trudge to the shelter was exhausting.

Việc đi bộ hàng ngày của người vô gia cư đến trại tạm thời rất mệt.

The trudge through the snow to the food bank was challenging.

Việc đi bộ qua tuyết đến ngân hàng thực phẩm rất khó khăn.

After the earthquake, people had to trudge through the debris.

Sau động đất, mọi người phải đi qua đống đổ nát.

The homeless man's daily trudge to the shelter was exhausting.

Việc hàng ngày đi bộ của người đàn ông vô gia cư đến nơi trú ẩn làm họ mệt mỏi.

Dạng danh từ của Trudge (Noun)

SingularPlural

Trudge

Trudges

Trudge (Verb)

tɹədʒ
tɹˈʌdʒ
01

Đi chậm và bước nặng nề, thường là do kiệt sức hoặc điều kiện khắc nghiệt.

Walk slowly and with heavy steps typically because of exhaustion or harsh conditions.

Ví dụ

After a long day at work, she trudged home in the rain.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy đi về nhà mệt mỏi trong cơn mưa.

The students trudged through the snow to get to school.

Các học sinh đi qua tuyết để đến trường.

He trudged up the hill, carrying heavy bags of groceries.

Anh ấy đi bộ lên đồi, mang theo túi đồ tạp hóa nặng nề.

After a long day at the construction site, he trudged home.

Sau một ngày dài làm việc tại công trường xây dựng, anh ấy đi về nhà mệt mỏi.

The tired students trudged back to their dormitories after the exam.

Các sinh viên mệt mỏi đi trở lại kí túc xá sau kỳ thi.

Dạng động từ của Trudge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trudge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trudged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trudged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trudges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trudging

Kết hợp từ của Trudge (Verb)

CollocationVí dụ

Trudge slowly

Đi bò chậm

They trudge slowly through the crowded market.

Họ đi chậm chạp qua chợ đông đúc.

Trudge dejectedly

Bước đi mệt mỏi và chán chường

They trudged dejectedly home after receiving the bad news.

Họ đi chậm chạp về nhà sau khi nhận tin xấu.

Trudge off

Bước đi lê bước

After the party, they trudged off to their respective homes.

Sau buổi tiệc, họ bước đi về nhà của mình.

Trudge wearily

Bước đi mệt mỏi

She trudged wearily to the social event.

Cô ấy đi mệt mỏi đến sự kiện xã hội.

Trudge home

Đi bộ về nhà

After the party, we trudged home in the rain.

Sau bữa tiệc, chúng tôi đi về nhà trong mưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trudge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trudge

Không có idiom phù hợp