Bản dịch của từ Trudge trong tiếng Việt
Trudge

Trudge(Noun)
Trudge(Verb)
Kết hợp từ của Trudge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trudge off Bước đi lê bước | After the party, they trudged off to their respective homes. Sau buổi tiệc, họ bước đi về nhà của mình. |
Trudge disconsolately Vất vả mệt mỏi | She trudged disconsolately home after the failed social event. Cô ấy đi lang thang về nhà sau sự kiện xã hội thất bại. |
Trudge away Đi bộ mệt mỏi | After the party, they trudge away from the venue. Sau buổi tiệc, họ đi xa từ nơi tổ chức. |
Trudge out Bước ra | She trudged out of the meeting, disappointed by the outcome. Cô ấy đi ra khỏi cuộc họp, thất vọng về kết quả. |
Trudge back Đi bộ trở lại | After the party, they trudged back home in the rain. Sau bữa tiệc, họ lê bước trở về nhà trong mưa. |
Họ từ
Từ "trudge" là động từ chỉ hành động đi bộ thật chậm chạp, nặng nhọc, thường do mệt mỏi hoặc nặng gánh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "trudge" được sử dụng tương tự với nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn khi mô tả sự mệt mỏi tâm lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh không chính thức, thể hiện sự nhấn mạnh về sức nặng của gánh nặng.
Từ "trudge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "truggan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "trūgōn", mang nghĩa là "kéo" hoặc "kéo lê". Theo nghĩa gốc, từ này mô tả hành động di chuyển nặng nề hoặc khó khăn, phản ánh sự mệt mỏi hoặc áp lực trong quá trình di chuyển. Đến nay, "trudge" được sử dụng phổ biến để chỉ việc đi bộ một cách nặng nề, thường trong điều kiện bất lợi hoặc khi phải đối mặt với khó khăn.
Từ "trudge" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động đi bộ nặng nhọc hoặc chầm chậm, thể hiện sự mệt mỏi hoặc nỗ lực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các bài viết mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất của nhân vật, phản ánh sự kiên trì hoặc cảm giác uể oải trong cuộc sống hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp