Bản dịch của từ Truing trong tiếng Việt
Truing
Truing (Verb)
The community center is truing its facilities for better social events.
Trung tâm cộng đồng đang chỉnh sửa cơ sở vật chất cho các sự kiện xã hội tốt hơn.
They are not truing the playground equipment this year.
Năm nay họ không chỉnh sửa thiết bị sân chơi.
Are they truing the neighborhood park for the summer festival?
Họ có đang chỉnh sửa công viên khu phố cho lễ hội mùa hè không?
Truing (Noun)
The truing of the bicycle wheels improved the ride quality significantly.
Việc điều chỉnh bánh xe đạp đã cải thiện chất lượng đi lại đáng kể.
The truing process did not fix the alignment issue in the car.
Quá trình điều chỉnh không khắc phục được vấn đề căn chỉnh của xe.
Is the truing of the guitar strings necessary for better sound?
Việc điều chỉnh dây guitar có cần thiết cho âm thanh tốt hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Truing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Truing" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc hiệu chỉnh bề mặt hoặc kết cấu của một vật thể để đảm bảo nó đạt được hình dạng và độ chính xác mong muốn. Trong ngữ cảnh xe đạp, "truing" thường đề cập đến việc điều chỉnh các vành xe để chúng quay đều và thẳng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong sử dụng từ này; tuy nhiên, một số chuyên ngành có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế khác nhau để mô tả quy trình này.
Từ "truing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "treowen," có nghĩa là "đúng sự thật" hay "chính xác," xuất phát từ gốc Đức cổ *treuwōn. Trong lịch sử, "truing" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một bề mặt hoặc vật thể trở nên thẳng hàng và đồng đều. Sự kết nối với nghĩa hiện tại nằm ở cách thức khái niệm "đúng" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ cơ khí đến tinh chỉnh trong nghệ thuật, thể hiện ý niệm về sự chính xác và hoàn thiện.
Từ "truing" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghề nghiệp, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh hoặc làm thẳng một bề mặt, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp cơ khí hoặc xây dựng. Trong các tình huống này, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn hoặc mô tả quy trình sản xuất.