Bản dịch của từ Trullo trong tiếng Việt

Trullo

Noun [U/C]

Trullo (Noun)

tɹˈuloʊ
tɹˈuloʊ
01

(ở vùng apulia của ý) một ngôi nhà đá tròn nhỏ có mái hình nón.

(in the italian region of apulia) a small round stone house with a conical roof.

Ví dụ

Many trullos can be found in the Apulia region.

Nhiều trullo có thể được tìm thấy ở vùng Apulia.

The locals often live in traditional trullos.

Người dân địa phương thường sống trong trullo truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trullo

Không có idiom phù hợp