Bản dịch của từ Trusted friend trong tiếng Việt
Trusted friend

Trusted friend (Noun)
She is my trusted friend who always supports me.
Cô ấy là người bạn tin cậy của tôi luôn ủng hộ tôi.
I don't have a trusted friend to share my secrets with.
Tôi không có người bạn tin cậy để chia sẻ bí mật.
Is having a trusted friend important for social well-being?
Việc có một người bạn tin cậy có quan trọng cho sự phát triển xã hội không?
Trusted friend (Adjective)
She is a trusted friend who always keeps my secrets.
Cô ấy là người bạn đáng tin cậy luôn giữ bí mật của tôi.
I don't have any trusted friend to share my problems with.
Tôi không có bạn đáng tin cậy nào để chia sẻ vấn đề.
Is your best friend a trusted friend who supports you unconditionally?
Bạn thân nhất của bạn có phải là người bạn đáng tin cậy luôn ủng hộ bạn không?
Cụm từ "trusted friend" trong tiếng Anh ám chỉ một người bạn mà ta có thể tin tưởng hoàn toàn, thường được hiểu là sự tin cậy và chân thành trong mối quan hệ. Từ "trusted" là dạng phân từ của động từ "trust", có nghĩa là tin tưởng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Cụm từ "trusted friend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "trusted" bắt nguồn từ động từ "trust", xuất phát từ tiếng Mĩ cổ "treowian", có nghĩa là tin tưởng. Từ này lại có nguồn gốc Latin từ "credere", mang ý nghĩa là tin cậy hay tín nhiệm. Trong khi đó, từ "friend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", có liên hệ với từ tiếng Proto-Germanic "frijō", có nghĩa là tình bạn. Cụm từ này hiện nay biểu thị mối quan hệ thân thiết, đáng tin cậy giữa hai người, phản ánh sự kết hợp của lòng tin và tình cảm.
Cụm từ "trusted friend" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu mô tả mối quan hệ xã hội và các tình huống cá nhân. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người bạn đáng tin cậy, có thể chia sẻ tâm tư, bí mật và hỗ trợ lẫn nhau trong khó khăn. Sự tin tưởng trong mối quan hệ bạn bè là khía cạnh quan trọng của sự gắn kết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


