Bản dịch của từ Trusting moment trong tiếng Việt
Trusting moment
Trusting moment (Idiom)
During the meeting, we had a trusting moment about our project goals.
Trong cuộc họp, chúng tôi có một khoảnh khắc tin tưởng về mục tiêu dự án.
They did not share a trusting moment during the social event last week.
Họ đã không chia sẻ một khoảnh khắc tin tưởng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Was there a trusting moment between the two leaders at the conference?
Có phải đã có một khoảnh khắc tin tưởng giữa hai lãnh đạo tại hội nghị không?
"Trusting moment" là một cụm từ diễn tả những khoảnh khắc trong đó một cá nhân thể hiện sự tin tưởng vào người khác hoặc vào hoàn cảnh, thường liên quan đến việc giao phó một điều gì đó quan trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi từ casual sang formal, phụ thuộc vào tình huống cụ thể.
Cụm từ "trusting moment" có nguồn gốc từ từ "trust", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "treowian", có nghĩa là tin tưởng hoặc tín nhiệm, kết hợp với "moment", từ tiếng Latin "momentum", biểu thị thời điểm hoặc khoảnh khắc. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm tin tưởng về một thứ gì đó đến một khoảnh khắc cụ thể. Hiện tại, "trusting moment" được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc đáng tin cậy, nơi mà lòng tin được xây dựng và củng cố.
"Cụm từ 'trusting moment' ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các kỹ năng này không cao, thường chỉ rơi vào các ngữ cảnh mô tả những khoảnh khắc mà người ta trao niềm tin cho nhau trong các tình huống giao tiếp, như trong các cuộc phỏng vấn, thảo luận hay khi thể hiện cảm xúc. Trong văn phạm và văn học, cụm từ này thường xuất hiện để nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tin trong các mối quan hệ cá nhân".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp