Bản dịch của từ Trustworthy friend trong tiếng Việt
Trustworthy friend

Trustworthy friend (Phrase)
Một người bạn đồng hành đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy.
A reliable or dependable companion.
John is my trustworthy friend; he always supports me during tough times.
John là bạn đáng tin cậy của tôi; anh ấy luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I don't have a trustworthy friend who can keep my secrets.
Tôi không có một người bạn đáng tin cậy nào có thể giữ bí mật của tôi.
Is Sarah a trustworthy friend for sharing personal experiences?
Sarah có phải là một người bạn đáng tin cậy để chia sẻ trải nghiệm cá nhân không?
Trustworthy friend (Noun)
Một người có thể tin cậy là người trung thực, trung thành và luôn hỗ trợ.
Someone who can be relied on to be honest loyal and supportive.
John is a trustworthy friend who always supports me during tough times.
John là một người bạn đáng tin cậy luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
I do not believe Sarah is a trustworthy friend at all.
Tôi không tin rằng Sarah là một người bạn đáng tin cậy chút nào.
Is Tom considered a trustworthy friend by his classmates?
Tom có được xem là một người bạn đáng tin cậy bởi các bạn học không?
"Bạn đáng tin cậy" là một cụm từ diễn tả một người bạn mà ta có thể đặt niềm tin vào, người luôn hỗ trợ, tôn trọng và giữ lời hứa. Trong văn cảnh văn hóa, bạn đáng tin cậy thường thể hiện sự trung thành và lòng chung thủy trong mối quan hệ. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa nhưng có thể khác nhau trong sắc thái giao tiếp; người Anh có thể sử dụng cách diễn đạt thể hiện sự tinh tế hơn, trong khi người Mỹ thường thẳng thắn hơn trong thể hiện.
Cụm từ "trustworthy friend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần "trustworthy" bắt nguồn từ động từ "trust" có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia "traust", có nghĩa là "đáng tin cậy". "Friend" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", liên quan đến từ gốc Đức "freund", diễn tả mối quan hệ thân thiết, gắn bó. Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tin cậy trong tình bạn, phản ánh giá trị đạo đức và xã hội của các mối quan hệ ổn định trong thế giới hiện đại.
Cụm từ "trustworthy friend" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu bàn về các chủ đề liên quan đến mối quan hệ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các phẩm chất mong muốn của bạn bè. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình bạn, lòng tin và sự trung thành trong các mối quan hệ xã hội.