Bản dịch của từ Try to find trong tiếng Việt
Try to find

Try to find (Verb)
Many people try to find solutions for social issues every day.
Nhiều người cố gắng tìm giải pháp cho các vấn đề xã hội hàng ngày.
They do not try to find common ground during discussions.
Họ không cố gắng tìm điểm chung trong các cuộc thảo luận.
Do you try to find ways to help your community?
Bạn có cố gắng tìm cách giúp đỡ cộng đồng của mình không?
Try to find (Noun)
Many people try to find community support during tough times.
Nhiều người cố gắng tìm kiếm sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc khó khăn.
She did not try to find a job after graduation.
Cô ấy không cố gắng tìm một công việc sau khi tốt nghiệp.
Did you try to find friends at the new school?
Bạn có cố gắng tìm bạn bè ở trường mới không?
Từ "try to find" có nghĩa là cố gắng tìm kiếm một cái gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt nỗ lực trong quá trình tìm kiếm hoặc phát hiện, có thể liên quan đến thông tin, vật phẩm hay giải pháp cho một vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, phiên bản này đồng nhất về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "try" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tritare", có nghĩa là nghiền nát, hoặc "extrahere", có nghĩa là kéo ra. Trong ngôn ngữ Trung cổ Pháp, "trier" chỉ hành động kiểm tra hoặc lựa chọn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc nỗ lực hoặc thử nghiệm một điều gì đó. Ngày nay, "try" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nỗ lực để đạt được điều gì đó, thể hiện sự kiên trì và động lực trong hành động.
Cụm từ "try to find" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói, bởi vì nó thể hiện nỗ lực khám phá hoặc xác định một điều gì đó. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, đối tượng hoặc giải pháp cho vấn đề. Nó mang tính chất hành động và khám phá, phản ánh nỗ lực của con người trong việc hiểu biết và tìm kiếm rõ ràng hơn về thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
