Bản dịch của từ Try to find trong tiếng Việt

Try to find

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Try to find (Verb)

tɹˈaɪtoʊfˌɪnd
tɹˈaɪtoʊfˌɪnd
01

Nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành một cái gì đó.

Make an effort to achieve or complete something.

Ví dụ

Many people try to find solutions for social issues every day.

Nhiều người cố gắng tìm giải pháp cho các vấn đề xã hội hàng ngày.

They do not try to find common ground during discussions.

Họ không cố gắng tìm điểm chung trong các cuộc thảo luận.

Do you try to find ways to help your community?

Bạn có cố gắng tìm cách giúp đỡ cộng đồng của mình không?

Try to find (Noun)

tɹˈaɪtoʊfˌɪnd
tɹˈaɪtoʊfˌɪnd
01

Thử nghiệm hoặc cố gắng.

Trial or attempt.

Ví dụ

Many people try to find community support during tough times.

Nhiều người cố gắng tìm kiếm sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc khó khăn.

She did not try to find a job after graduation.

Cô ấy không cố gắng tìm một công việc sau khi tốt nghiệp.

Did you try to find friends at the new school?

Bạn có cố gắng tìm bạn bè ở trường mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/try to find/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nevertheless, I would argue that we should have a proactive attitude and to answers to any predicament in our lives [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Try to find

Không có idiom phù hợp