Bản dịch của từ Tryout trong tiếng Việt

Tryout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tryout (Noun)

tɹˈaɪaʊt
tɹˈaɪaʊt
01

Một bài kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của một ai đó hoặc một cái gì đó.

A test of the performance qualities or suitability of someone or something.

Ví dụ

The tryout for the school play is on Friday after school.

Buổi thử giọng cho vở kịch trường là vào thứ Sáu sau giờ học.

She decided not to attend the basketball team tryout this year.

Cô ấy quyết định không tham gia buổi thử giọng đội bóng rổ năm nay.

Did you pass the tryout for the debate club last week?

Bạn đã vượt qua buổi thử giọng cho câu lạc bộ tranh luận tuần trước chưa?

Dạng danh từ của Tryout (Noun)

SingularPlural

Tryout

Tryouts

Tryout (Verb)

tɹˈaɪaʊt
tɹˈaɪaʊt
01

Cạnh tranh hoặc tham gia thử sức.

Compete or participate in a tryout.

Ví dụ

She decided to tryout for the school play.

Cô ấy quyết định tham gia thử vai trong vở kịch của trường.

He didn't want to tryout because of stage fright.

Anh ấy không muốn thử vai vì sợ sân khấu.

Did they tryout for the talent show next Friday?

Họ có tham gia thử vai cho chương trình tài năng vào thứ Sáu tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tryout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tryout

Không có idiom phù hợp