Bản dịch của từ Tryout trong tiếng Việt
Tryout

Tryout (Noun)
Một bài kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của một ai đó hoặc một cái gì đó.
A test of the performance qualities or suitability of someone or something.
The tryout for the school play is on Friday after school.
Buổi thử giọng cho vở kịch trường là vào thứ Sáu sau giờ học.
She decided not to attend the basketball team tryout this year.
Cô ấy quyết định không tham gia buổi thử giọng đội bóng rổ năm nay.
Did you pass the tryout for the debate club last week?
Bạn đã vượt qua buổi thử giọng cho câu lạc bộ tranh luận tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Tryout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tryout | Tryouts |
Tryout (Verb)
Cạnh tranh hoặc tham gia thử sức.
Compete or participate in a tryout.
She decided to tryout for the school play.
Cô ấy quyết định tham gia thử vai trong vở kịch của trường.
He didn't want to tryout because of stage fright.
Anh ấy không muốn thử vai vì sợ sân khấu.
Did they tryout for the talent show next Friday?
Họ có tham gia thử vai cho chương trình tài năng vào thứ Sáu tới không?
Họ từ
Từ "tryout" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một cuộc thử nghiệm hoặc buổi thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng hoặc sự phù hợp của một cá nhân, nhóm hoặc sản phẩm trong một môi trường cụ thể, thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "tryout" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "audition" thường được dùng trong bối cảnh âm nhạc hoặc diễn xuất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm giữa các biến thể tiếng Anh, nhưng cách viết và ngữ nghĩa có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "tryout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "try out", với "try" bắt nguồn từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "khám phá". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc kiểm tra khả năng hoặc hiệu suất của một người trong một môi trường cụ thể, thường liên quan đến thể thao hoặc nghệ thuật. Ngày nay, "tryout" phổ biến trong ngữ cảnh tuyển chọn, bao gồm các buổi thử vai hoặc thử tài năng, kết nối chặt chẽ với khía cạnh đánh giá và phân loại.
Từ "tryout" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh thể thao và giải trí, "tryout" thường được dùng để chỉ các buổi thử nghiệm, tuyển chọn cho đội nhóm hoặc buổi biểu diễn. Từ này thường liên quan đến những tình huống cần đánh giá năng lực, khả năng hoặc sự phù hợp của cá nhân với vai trò nhất định trong một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp