Bản dịch của từ Tsk trong tiếng Việt
Tsk

Tsk (Interjection)
Một câu cảm thán thể hiện sự không đồng tình, thất vọng hoặc bất mãn.
An exclamation of disapproval, disappointment or discontent.
Tsk! That behavior is unacceptable in our community.
Tsk! Hành vi đó không chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.
Tsk, tsk, tsk... I expected better from him.
Tsk, tsk, tsk... Tôi mong đợi anh ấy sẽ tốt hơn.
Tsk! The lack of respect shown was truly disappointing.
Tsk! Sự thiếu tôn trọng đã thật sự đáng thất vọng.
Tsk (Verb)
(nội động từ) tsk tỏ vẻ không đồng tình.
(intransitive) to make a tsk sound of disapproval.
She tsked loudly at the rude behavior in the restaurant.
Cô ấy kêu rên to khi thấy hành vi thô lỗ trong nhà hàng.
The teacher tsked when the students didn't follow the rules.
Giáo viên kêu rên khi học sinh không tuân theo quy tắc.
People often tsk at others for being late to meetings.
Mọi người thường kêu rên với những người đến muộn họp.
Tsk là một từ biểu cảm, thường được sử dụng để thể hiện sự không đồng tình, châm biếm hoặc trách móc. Trong ngữ cảnh giao tiếp, âm thanh "tsk" được phát ra bằng cách tạo ra âm thanh kéo dài với đầu lưỡi, thường được viết dưới dạng "tsk" mà không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh xã hội.
Từ "tsk" có nguồn gốc từ âm thanh thể hiện sự châm biếm hoặc không đồng tình. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, âm này có thể liên quan đến động từ "tis" trong tiếng Anh cổ, thể hiện sự không hài lòng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tsk" thường được sử dụng để truyền đạt sự chê trách hoặc phản đối, phản ánh cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "tsk" là một biểu hiện ngắn gọn thể hiện sự không đồng tình hoặc châm biếm, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói khi thể hiện cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "tsk" thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, như khi người nói muốn chỉ trích hoặc thể hiện sự thất vọng về hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp