Bản dịch của từ Tsk trong tiếng Việt

Tsk

InterjectionVerb

Tsk (Interjection)

tsˈiˈɛk
tsˈiˈɛk
01

Một câu cảm thán thể hiện sự không đồng tình, thất vọng hoặc bất mãn.

An exclamation of disapproval, disappointment or discontent.

Ví dụ

Tsk! That behavior is unacceptable in our community.

Tsk! Hành vi đó không chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.

Tsk, tsk, tsk... I expected better from him.

Tsk, tsk, tsk... Tôi mong đợi anh ấy sẽ tốt hơn.

Tsk (Verb)

tsˈiˈɛk
tsˈiˈɛk
01

(nội động từ) tsk tỏ vẻ không đồng tình.

(intransitive) to make a tsk sound of disapproval.

Ví dụ

She tsked loudly at the rude behavior in the restaurant.

Cô ấy kêu rên to khi thấy hành vi thô lỗ trong nhà hàng.

The teacher tsked when the students didn't follow the rules.

Giáo viên kêu rên khi học sinh không tuân theo quy tắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsk

Không có idiom phù hợp