Bản dịch của từ Tsk trong tiếng Việt
Tsk
Tsk (Interjection)
Một câu cảm thán thể hiện sự không đồng tình, thất vọng hoặc bất mãn.
An exclamation of disapproval, disappointment or discontent.
Tsk! That behavior is unacceptable in our community.
Tsk! Hành vi đó không chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.
Tsk, tsk, tsk... I expected better from him.
Tsk, tsk, tsk... Tôi mong đợi anh ấy sẽ tốt hơn.
Tsk (Verb)
(nội động từ) tsk tỏ vẻ không đồng tình.
(intransitive) to make a tsk sound of disapproval.
She tsked loudly at the rude behavior in the restaurant.
Cô ấy kêu rên to khi thấy hành vi thô lỗ trong nhà hàng.
The teacher tsked when the students didn't follow the rules.
Giáo viên kêu rên khi học sinh không tuân theo quy tắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp