Bản dịch của từ Tuck shop trong tiếng Việt

Tuck shop

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuck shop (Idiom)

01

Một cửa hàng nhỏ, đặc biệt là cửa hàng bán đồ ăn nhẹ.

A small shop especially one that sells light refreshments.

Ví dụ

The school has a tuck shop selling snacks and drinks.

Trường có một quán ăn nhỏ bán đồ ăn nhẹ và đồ uống.

There is no tuck shop near the park for picnics.

Không có quán ăn nhỏ nào gần công viên để đi dã ngoại.

Is there a tuck shop in the mall for students?

Có quán ăn nhỏ nào trong trung tâm mua sắm dành cho học sinh không?

The school has a tuck shop selling snacks and drinks.

Trường có cửa hàng bán đồ ăn nhẹ và đồ uống.

The community center does not have a tuck shop for convenience.

Trung tâm cộng đồng không có cửa hàng bán đồ ăn nhẹ.

02

Một cửa hàng bán đồ ăn nhẹ và đồ uống, thường cho học sinh trong giờ nghỉ.

A shop selling snacks and drinks typically to school students during their break.

Ví dụ

The school has a tuck shop where students can buy snacks.

Trường có cửa hàng bán đồ ăn nhanh nơi học sinh có thể mua đồ ăn.

The cafeteria does not offer as many options as the tuck shop.

Nhà hàng không cung cấp nhiều lựa chọn như cửa hàng bán đồ ăn nhanh.

Is the tuck shop open during lunch breaks as well?

Cửa hàng bán đồ ăn nhanh có mở cửa trong giờ giải lao trưa không?

The school has a tuck shop where students can buy snacks.

Trường có một cửa hàng tuck shop nơi học sinh có thể mua đồ ăn nhẹ.

There is no tuck shop near the park for people to grab snacks.

Không có cửa hàng tuck shop gần công viên để mọi người mua đồ ăn nhẹ.

03

Quán cà phê hoặc khu vực bán hàng tự động thường ở trường học hoặc cơ sở tương tự.

A cafe or vending area typically in a school or similar institution.

Ví dụ

The students often gather at the tuck shop after school.

Học sinh thường tụ tập ở quán cà phê sau giờ học.

There is no tuck shop in our workplace, so we bring lunch.

Không có quán ăn vặt ở nơi làm việc của chúng tôi, nên chúng tôi mang cơm.

Do you know if the tuck shop will be open during the event?

Bạn có biết liệu quán cà phê sẽ mở cửa trong sự kiện không?

The students often gather at the tuck shop after school.

Học sinh thường tập trung ở quán ăn nhanh sau giờ học.

There is no tuck shop in this library, only a coffee stand.

Thư viện này không có quán ăn nhanh, chỉ có quầy cà phê.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tuck shop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuck shop

Không có idiom phù hợp